Thuật ngữ
Nghĩa sử dụng trong sách
Reprogramming
Tái lập trình
Khả năng thay đổi các chương trình trong tiềm thức, rất
giống với cách các lập trình viên máy tính thay đổi các dòng
lệnh. Tái lập trình tâm trí thường được thực hiện qua liệu
pháp thôi miên, đề xuất tự động và khẳng định.
Satan
(1) Nhân vật thần thoại đại diện cho kẻ thù của Thượng Đế
(2) Khía cạnh của Thượng Đế phủ nhận bóng tối và biến
bóng tối thành điều sai trái
Second coming of Christ
Sự tái lâm của Chúa
(1) Trong Cơ đốc giáo truyền thống: lời tiên tri về sự quay
trở lại của Jesus trên Trái Đất
(2) Trong giáo lý của Liên Minh: sự hợp nhất của nguyên lý
Cha và Mẹ trong mỗi linh hồn, theo đó tạo ra ý thức Chúa
trong trái tim
Selective awareness
Nhận thức chọn lọc
Quá trình tập trung vào một hoặc một vài thực tại cụ thể và
loại trừ tất cả những thực tại còn lại
Self-acceptance
Tự chấp nhận bản thân
Khả năng yêu thương và chấp nhận vô điều kiện tất cả các
khía cạnh của bản thể – một điều kiện tiên quyết cần thiết
cho sự chữa lành
Self-alignment, self-
integration
Tự đồng điệu, tự hợp
nhất
Trạng thái hợp nhất tất cả các bộ phận của bản thể cùng
phối hợp cùng nhau một cách hòa hợp hướng đến một mục
đích chung
Self-mastery
Tự làm chủ
(1) Trạng thái giác ngộ theo đó một người không còn bị
kiểm soát bởi bản ngã hoặc bởi những khía cạnh mâu thuẫn
của bản thể