360. Đền Parthenon: Đền thờ thần Anthena của Hy Lạp cổ đại vẫn còn tồn
tại đến ngày nay. Đây là một trong những biểu tượng của nền kiến trúc thế
giới.
361. Thomas Hobbes (1588-1679): Nhà triết học chính trị người Anh và là
tác giả cuốn Leviathan, tác phẩm quan trọng đặt nền móng cho nền triết học
chính trị phương Tây sau này.
362. Lý trí hạn chế (bounded rationality): Khái niệm cho rằng khi các cá
nhân ra quyết định, lý trí của họ bị giới hạn bởi tính dễ kiểm soát của vấn đề
ra quyết định, những hạn chế về nhận thức của họ, và thời gian dành cho
việc ra quyết định.
363. Lý trí sinh thái (ecological rationality): Một dạng của lý trí thực tế (đều
là các khái niệm trong triết học), quy định những thông lệ của hành động lý
trí – tức những gì mà một người cần phải làm để duy trì lý trí.
364. Jared Diamond (sinh năm 1937): Nhà sinh thái học, địa lý học, sinh
học, nhân học,… người Mỹ, nổi tiếng về các cuốn sách khoa học thường
thức như Súng, vi trùng và thép, hay Thế giới cho đến ngày hôm qua.
365. Nguyên văn lời kể của Jared Diamond: “Trong một chuyến đi đến New
Guinea, tôi định dựng lều dưới một cái cây chết. Các hướng dẫn viên đi
cùng khuyên tôi đừng làm vậy, vì ban đêm, cái cây có thể đổ xuống và khiến
tôi thiệt mạng. Tôi phản đối vì cho rằng rủi ro này có xác suất xảy ra thấp,
nhưng sau đó tôi nhận ra rằng nếu bạn sống lâu trong rừng, thì những rủi ro
này sẽ tích tụ dần. Điều này cũng tương tự với đời sống ở phương Tây. Rủi
ro từ những sự kiện nhỏ tích lũy dần lên, và đừng quên, nếu trượt chân trong
nhà tắm hay trên vỉa hè, bạn có thể bị gãy hông đấy. Với người ở tuổi tôi, tai
nạn này có thể đặt dấu chấm hết cho cuộc đời tôi, hay chí ít là tôi không còn
đi lại được nữa.”
366. Max Weber (1864-1920): Nhà kinh tế học, xã hội học và chính trị học
người Đức có ảnh hưởng rất lớn đến việc nghiên cứu khoa học xã hội sau