27- NÊPAL
[181
] Xem Gellner 1990 và 1992
[
182
] Xem Mitra 1882
28- BA TƯ
[183
] Tóm lược từ Rhys Davids
[
184
] Jahn 1956, tr. 121ff
[
185
] Schopen 1982
[
186
] Gimaret 1969
[
187
] Melikian-Chirvani 1974, tr. 5tt
[
188
] như trên, tr. 10ff
[
189
] Ball 1989, tr. 1
[
190
] Tóm lược từ Ball 1989
[
191
] Barthold 1933, tr. 30
[
192
] Trích dẫn trong Ball 1989, tr. 4
[
193
] Bulliê 1976
[
194
] như trên, tr. 145 số 48
[
195
] Barthold 1933
[
196
] Jahn 1956, tr. 83
-----*-----
PHỤ ĐÍNH
Giải thích bánh xe Pháp
(trang bìa sau của quyển sách)