Burche , Wilfred 240
Burrows, Larry 284
Cách mạng Pháp 41, 61
Cách mạng Tháng Tám 70
Calley, William 250, 319. Xem thêm Vụ thảm sát Mỹ Lai
Campuchia 18, 24, 37, 49, 88, 89, 157, 231, 246, 263-265, 270, 274,
286, 287, 289,
302, 314, 316, 324, 342
Cao Đài, đạo 67, 74, 96, 131, 133, 138, 145, 146
Cao Đăng Chiếm 205-207
Cao Giao 6 (ảnh), 111-113, 174, 250, 251
Capa, Robert 284
Caravelle, khách sạn 284, 320, 321
Castro, Fidel 127, 174, 292
Catinat, đường (đường Đồng Khởi) 17, 80, 81, 94-96, 110, 200, 208,
243, 250, 286,
319, 321. Xem thêm Đài phát thanh Catinat
Cẩm Nê 234-236, 238
Cần Thơ 58-60, 68, 76, 77, 79, 105
Câu lạc bộ Marxist (Sài Gòn) 83
CBS (hãng)233, 294, 357
Cheney, Dick 369
Chí Hòa, nhà tù 113, 251
Chiến dịch Hồ Chí Minh 77, 326, 327, 407 chiến tranh chống du
kích 114, 144, 155
Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất 22, 81, 116, 129, 135, 190,
303, 406