1
9
* Thanh thực đơn
Thực đơn File:
các thao tác liên quan đến file
Open/load
C-o
mở hoặc nạp một file
New
C-n
tậo một file mới
Save
F2
ghi nội dung file đã được soạn thảo
Save as ...
F12
tạo một file khác tên nhưng có nội dung trùng với nội dung
file hiện thời
Insert file ...
F15
chèn nội dung một file vào file hiện thời
Copy to file ... C-f
sao đoạn văn bản được đánh dấu đến một file khác
About ..
thông tin về bộ soạn thảo
Quit
F10
thoát khỏi bộ soạn thảo
Thực đơn Edit:
các thao tác liên quan đến việc soạn thảo nội dung file
Toggle Mark
F3
thực hiện đánh dấu một đoạn văn bản
Mark Columns
S-F3
đánh dấu theo cột
Toggle Ins/overw
Ins
chuyển đổi giữa hai chế độ chèn/đè
Copy
F5
thực hiện sao chép file
Move
F6
thực hiện di chuyển file
Delete
F8
xoá file
Undo
C-u
trở về trạng thái trước khi thực hiện một sự thay đổi
Beginning
C-PgUp
di chuyển đến đầu màn hình
End
C-PgDn
di chuyển đến cuối màn hình
Thực đơn Sear/Repl:
các thao tác liên quan đến việc tìm kiếm và thay thế
Search ..
F7
thực hiện tìm kiếm một xâu văn bản
Search again
F17
tìm kiếm tiếp
Replace ...
F4
tìm và thay thế xâu văn bản
Thực đơn Command:
Các lệnh có thể được thực hiện trong khi soạn thảo
Goto line ...
M-l
di chuyển trỏ soạn thảo đến một dòng
Insert Literal ...
C-q
chèn vào trước dấu nhắc trỏ một ký tự
Refresh screen
C-l
làm tươi lại màn hình
Insert Date/time
chèn ngày giờ hiện tại vào vị trí dấu nắhc trỏ
Format paragraph
M-p
định dạng lại đoạn văn bản
Sort
M-t
thực hiện sắp xếp