biện chứng. Ông hiểu lôgíc học là khoa học về chứng minh, trong đó phân biệt hai loại
luận đoán từ cái riêng đến cái chung (quy nạp) và từ cái chung đến cái riêng (diễn dịch).
Ông cũng trình bày các quy luật của lôgíc: quy luật đồng nhất, quy luật cấm mâu
thuẫn trong tư duy, quy luật bài trừ cái thứ ba. Arixtốt còn đưa ra phương pháp chứng
minh ba đoạn (tam đoạn luận), v.v..
Phép biện chứng của Arixtốt ngoài sự thể hiện ở các quan niệm về các vật thể tự
nhiên và sự vận động của chúng, còn thể hiện rõ trong sự giải thích về cái riêng và cái
chung. Khi phê phán Platôn tách rời "ý niệm" như là cái chung khỏi các sự vật cảm
biết được như là cái riêng, Arixtốt đã cố gắng khảo sát cái chung trong sự thống nhất
không tách rời với cái riêng. Theo ông, nhận thức cái chung trong cái đơn lẻ là thực chất
của nhận thức cảm tính.
Đạo đức học được Arixtốt xếp vào loại khoa học quan trọng sau triết học. Trong
đạo đức học ông đặc biệt quan tâm đến vấn đề phẩm hạnh.
Theo ông phẩm hạnh là cái tốt đẹp nhất, là lợi ích tối cao mà mọi công dân cần
phải có. Phẩm hạnh của con người thể hiện ở quan niệm về hạnh phúc. Xã hội có nhiều
quan niệm khác nhau về đạo đức, song, theo Arixtốt, hạnh phúc phải gắn liền với hoạt
động nhận thức, với ước vọng là điều thiện.
Tóm lại, triết học của Arixtốt tuy còn những hạn chế, dao động giữa chủ nghĩa
duy vật và chủ nghĩa duy tâm, nhưng ông vẫn xứng đáng là bộ óc vĩ đại nhất trong
các bộ óc vĩ đại của triết học cổ đại Hy Lạp.
II- Triết học Tây Âu thời Trung cổ
1. Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm triết học Tây Âu thời trung cổ
Xã hội Tây Âu vào thế kỷ II - V là xã hội đánh dấu sự tan rã của chế độ nô lệ và
sự ra đời chế độ phong kiến. Nền kinh tế của thời kỳ này nằm trong tay những người
tiểu nông, những người khốn cùng, phụ thuộc, nhục nhã về mặt cá nhân và tối tăm về trí
tuệ. Thời kỳ đầu trung cổ là thời kỳ của sự suy đồi toàn bộ đời sống xã hội. ở những thế
kỷ tiếp theo, chế độ phong kiến cũng tạo ra được một sự phát triển xã hội cao hơn xã
hội cổ đại: kỹ thuật và nghề thủ công dần dần được phát triển; dân cư tăng nhanh, các
thành thị ra đời, tạo ra những tiền đề cho sự phục hưng mới của khoa học và văn hóa.
Nhà thờ thời trung cổ là một tổ chức tập quyền hùng mạnh, tôn giáo bao trùm lên
mọi lĩnh vực của đời sống xã hội làm cho triết học, luật học, chính trị học biến thành
các bộ môn của thần học.
Đặc điểm của triết học thời kỳ này là khuynh hướng phát triển của chủ nghĩa kinh
viện. Chủ nghĩa kinh viện Thiên chúa giáo thể hiện tập trung ở học thuyết của Tômát
Đacanh.
Trong lĩnh vực triết học, Tômát Đacanh có mưu đồ làm cho học thuyết của
Arixtốt thích hợp với giáo lý đạo Thiên Chúa, biến triết học của mình thành cơ sở giáo
28