(Livermore, Jack Dreyfus và Gerald Loeb) đều tin tưởng vào những gì mà
họ đọc được, chứ họ không tin tưởng vào cảm tính của mình.
Livermore đã sử dụng công cụ phân tích toán học để đánh giá diễn biến thị
trường nhưng tất cả những thông tin cần thiết ông nắm được đều nhờ vào
việc tập trung quan sát sự vận động của giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu
mà những người khác mua. ông chỉ đưa ra quyết định mua cổ phiếu khi giá
cổ phiếu đang ở mức cao và ngày càng có nhiều người mua với số lượng
nhiều hơn. Đây là những thông tin cho thấy nhu cầu về cổ phiếu này rất
lớn. ông cho rằng khi những cá nhân nói riêng hoặc thị trường nói chung
mua cổ phiếu với số lượng ngày càng nhiều thì chắc chắn thị trường sẽ có
biến động. ông cố gắng quan sát những dấu hiệu xảy ra trên thị trường.
Livermore đã dựa vào số lượng cổ phiếu để đưa ra những quyết định mua
hoặc bán cổ phiếu ăn khách trên thị trường.
ông coi số lượng cổ phiếu tăng là một tín hiệu cho thấy thị trường nhất định
sẽ biến động. ông không quá chú trọng điều gì đã tác động đến thị trường
bởi quyết định giao dịch trong các cuốn băng đã là những bằng chứng đầy
đủ. ông cho rằng nếu thị trường diễn biến theo xu hướng này thì ông đã có
được bằng chứng chứng minh cho điều đó. ông không cần phải cố gắng tìm
hiểu lý do chính xác tại sao nhiều nhà đầu tư có nhu cầu lớn về một loại cổ
phiếu nhất định. Nếu có nhiều người đầu tư vào một loại cổ phiếu thì sẽ
đẩy giá cổ phiếu này tăng lên. Còn nếu thị trường ít có nhu cầu về một loại
cổ phiếu thì giá cổ phiếu này sẽ giảm xuống. Đây sẽ là những tín hiệu giúp
ông xác định thời điểm cần đưa ra quyết định giao dịch. Những quyết định
giao dịch cổ phiếu của ông thường dựa trên khả năng diễn biến tiếp theo
của cổ phiếu và xu hướng hiện tại của thị trường.
ông thường mua cổ phiếu khi giá của chúng đang ở mức cao mà không cần
quan tâm đến những yếu tố khác. Livermore nhận thấy tầm quan trọng của
việc mua cổ phiếu đúng lúc. Ví dụ, ông mong chờ giá của cổ phiếu sẽ vượt
qua được mức giá mà nó đã giữ trong một thời gian dài. Những nhà đầu tư