gọi trong chương trình quân đội thì họ còn bị coi như “bệnh nhân
trại tâm thần”.
27
Trong chớp mắt, kỳ kiểm tra trí thông minh của quân đội đã được
thực hiện trên 1,7 triệu người. Nó không chỉ biến việc kiểm tra trí
thông minh trở thành công cụ chủ đạo trong quản lý nhân sự, mà
còn thần thánh hóa quan niệm cho rằng, các vấn đề từ ngữ hoặc
hình ảnh sẽ tiết lộ một trí thông minh bất biến có thể biểu diễn bằng
con số cụ thể. Doggerel, trong tờ báo của căn cứ quân sự, Camplife
Chickamauga, ủng hộ ý thức đề cao vai trò của việc kiểm tra trí
thông minh trong thái độ phán xét của lãnh đạo quân đội, bất kể thứ
bậc và hàng ngũ.
29
Khi kết thúc chiến tranh, các chuyên gia mới nổi này, những nhà
tâm lý học, đã đưa ra phương pháp tuyển chọn sinh viên hoặc nhân
viên tập trung vào trí thông minh, chứ không phải kiến thức đã học.
Năm 1919, Đại học Columbia đưa bài kiểm tra Trí thông minh
Thorndike vào yêu cầu cho sinh viên ứng tuyển.
30
Do chính giáo sư
L. Thorndike của trường khởi tạo, bài thi này bao gồm hầu hết các
mục kiểm tra nhỏ trong bài Alpha: Đọc hiểu, sắp xếp câu, số học, từ
đồng nghĩa/trái nghĩa, phép tam đoạn luận, trí nhớ hình vẽ và con
số, xác định đúng/sai, và một mục có vẻ rất khó đo lường chính xác:
“khả năng phán xét”.
31
Nhưng bài kiểm tra Thorndike tồn tại một sự
mâu thuẫn. Thorndike đặt tên cho nó là bài kiểm tra trí thông minh –
một thuộc tính không chịu ảnh hưởng của giáo dục – nhưng câu hỏi
trong bài kiểm tra này rõ ràng được thiết kế cho học sinh trung học,
đối tượng mà chính Thorndike thừa nhận là đã được hưởng “lợi từ
giáo dục”. Trong cuốn sách hướng dẫn ông chuẩn bị cho văn phòng
tuyển sinh đại học vào năm 1921, ông viết, “Nên bớt kỳ vọng vào
những học sinh với trí thông minh ngang nhau tốt nghiệp các trường
kém và vào những học sinh quốc tế có trí thông minh ngang
nhau.”
32
Việc Đại học Columbia sử dụng Thorndike cho thấy sự bứt phá khỏi
cách thức đương thời vốn chỉ sử dụng các bài kiểm tra theo chủ đề
môn học do Ban Tuyển sinh Đại học (thành lập năm 1900) ấn