FAI : Đầu tư tài sản cố định (Fixed Asset Investment)
FDI : Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment)
FDIC : Tập đoàn bảo hiểm tiền gửi Liên bang Hoa Kỳ (The Federal Deposit
Insurance Coporation)
FED : Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve System)
FTA : Khu mậu dịch tự do/Hiệp định mậu dịch tự do (Free Trade Area/Free
Trade Agreement)
G7 : Nhóm bảy quốc gia dân chủ và công nghiệp hàng đầu của thế giới
G20 : Nhóm các nền kinh tế lớn
GDP : Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Domestic Product)
GITIC : Công ty TNHH Tín thác Quốc tế Quảng Đông
GTVT : Giao thông vận tải
ICBC : Ngân hàng công thương Trung Quốc (Industrial and Commercial Bank
of China)
ICOR : Hệ số sử dụng vốn (Incremental Capital - Output Ratio)
IEA : Cơ quan năng lượng quốc tế (TheInternational Energy Agency)
IMF : Quỹ tiền tệ quốc tế ( International Monetary Fund)
JKCFTA : Khu vực mậu dịch tự do Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
KHXH : Khoa học xã hội
LGFPs : Các khoản vay nợ của chính quyền địa phương thông qua các sàn huy
động vốn
LGFVs : Các công cụ huy động vốn địa phương (Local Government Funding
Vehicles)
M&A : Mua bán và sáp nhập (Mergers and Acquisitions)
MOF : Bộ Tài chính Trung Quốc (Ministry of Finance of the People’s
Republic of China)
MOFCOM: Bộ Thương mại Trung Quốc (Ministry of Commerce of the
People’s Republic of China)