NBER : Cục Nghiên cứu Kinh tế Quốc gia (Hoa Kỳ) (The National Bureau of
Economic Research)
NBS : Cục thống kê Quốc gia (Trung Quốc) (The National Bureau of Statistics
(of China))
NHTM : Ngân hàng thương mại
NHTƯ : Ngân hàng Trung ương
NSEs : Doanh nghiệp ngoài nhà nước (Non Stated-owned Enterprises)
OECD : Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (Organization for Economic
Cooperation and Development)
PBoC : Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (The People’s Bank of China)
PMI : Chỉ số Nhà quản trị mua hàng (Purchasing Managers Index)
PPI : Chỉ số giá sản xuất (công nghiệp) (Producer Price Index)
PPP : Sức mua ngang giá
QE : Chương trình nới lỏng định lượng (Quantitative easing)
RCEP : Cơ chế Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (Regional Comprehensive
Economic Partnership)
RMB : Đồng tiền Trung Quốc (Renminbi – Nhân dân tệ)
ROA : Tỉ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (Return on Total Assets)
ROE : Tỉ suất lợi nhuận trên vốn (Return on Equity)
SAFE : Cục quản lý Ngoại hối Quốc gia (Trung Quốc) (State Administration
of Foreign Exchange)
Shibor : Lãi suất qua đêm liên ngân hàng Thượng Hải (Shanghai Interbank
Offered Rate)
SOEs : Doanh nghiệp nhà nước (State-owned Enterprises)
TFP : Năng suất các yếu tố tổng hợp (Total Factor Productivity)
TFR : Tổng tỉ suất sinh (Total Fertility Rate)
TNHH : Trách nhiệm hữu hạn
TPP : Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (Trans-Pacific Partnership)
TTCK : Thị trường chứng khoán