Châu Mĩ 12
Châu Ô I 68
Châu Phi 10,11,12
Châu Rí 168
Châu thổ Sông Hống 25
Châu Úc 11
Chế Mân 168
Chi Lăng (ải) 36, 37
Chi Nê 86
Chì 26, 31,32
Chiêm Thành 4 3 ,68,168,170
Chu Mạnh Trinh 102
Chùa
Bảo Sái 137
BiThực137
Cẩm Thực 137
Giải Oan 101,137
H an g 9 4 ,152,154
Hoa Yên 137
Lán 137
Thiên Trù 100
Vân Tiêu 137
Chuông đá 73,75
Con Cuông 59
Con đường Hạnh Phúc 161
Cột đá 74,75
Cửa Hội 60
Cửa Vạn 117
Cửu Chân 167
Dân tộc/người
BỐY44
Brâu 44
Chăm 4 3 ,68,119,170
Chơ Ro 44
Chu Ru 44
Chứt44
Cống 44
Cơ Ho 43,69
Cờ Lao 44
Dao 40,50,57
Giẻ Triêng 44
Hà Nhì 44
Kháng 44
Khơme 44,152,156
Kinh 40,42
La Chí 44
La Ha 44
La Hủ 44
Lào 44
Lô Lô 44
Lự 44
Mảng 44
Mông 4 1 ,5 0 ,5 3 ,5 7 ,1 6 0 ,1 6 7
Mường 42
Ngái 44
Nùng 40,8 0 ,8 4
Ơ Đ u 4 4
Pa Thẻn 44
Phù Lá 44
Pu Péo 44
Rơ Măm 44
Si La 44
Tà ôi 44
Tày 4 0 ,4 1 ,4 2 ,5 7 ,8 4 ,9 6
Thái 41,42,158
Xinh Mun 44
Dãy/ dãy núi
Ai Lao Sơn 47