ChửYang Xin 66,68
Co Rong 61
Co Ta Run 61
Động Ngải 62
Lang Biang 66
Ngọc Lĩnh 23
Núi Mang 62
Phia Mẻ 135
PhiaPo135
Phu Lai Leng 21
Tả Yang Pinh 23
Tây Côn Lĩnh 18
Tháp Cờ 144
u
Bo 21,61
Voi Mẹp 62
Đói 2 2 ,2 4 ,2 5 ,3 3 ,3 6 ,3 9 ,4 0 ,4 2 ,
44,49, 52, 5 9 ,6 1 ,6 6 ,6 7 ,7 1 ,
72, 77 ,8 4 ,8 5 ,8 6 ,1 2 8 ,1 3 1 ,
135,152,155,157,166,175,
185
Đổi Cù 71
Đội Việt Nam tuyên truyền Giải
phóng quân 38
Đông Dương 1 6 ,1 9 ,2 1 ,4 7 ,4 8 ,
5 2 ,5 3 ,6 9 ,7 7 ,1 1 9 ,1 2 0 ,1 7 7
Đông Ngô (quân) 33
Đông Quan 36
Đống 31
Đóng Nai 6,67
Đổng Giài 81
Động
Hương Tích 86,100,101,102
Lâu Đài 92
Mê Cung 110,111
Người xưa 86
Ngườm Lổm 104
Ngườm Ngao 83,103
Nhị Thanh 97,98
Phong Nha 89,118,119,120,
121,122,124
SơnĐoòng 89,121,123,124,
126,188
Tam Cung 92,113
Tam Thatĩh 8 4 ,9 5 ,9 6 ,9 7 ,9 8
Thiên Cung 92,112
Thiên Đường 121,122,124
Thiên Long 92
Động Đình (hó) 5
Đứt gày sông Hồng 16
E-F-G
E xtrise A sie
119
Penspat 26,32
G ia L o n g 9 4 ,147,148,155
Giao Chỉ 167
Gió Lào 21,62,63
Gò An Mã 84
Gò Già Mải 84
Gò Mun 8
Graphit 32
H
Hà Bổng 35
Hà Chương 35
Hà Đặc 35
Hà Giang 2 9 ,5 6 ,7 6 ,7 9 ,1 6 0
Hà Quảng 79,80
Hà Tiên 31,93,100
Hà Tông Quyền 146
Hải Dương 30