kokotaru
31
4.Blue cheese
Tên gọi của loại cheese này để miêu tả những đốm màu xanh lam, đôi khi là xanh
xám hoặc xanh pha màu lam trong miếng cheese. Chính thành phần màu xanh lam
này tạo nên mùi vị đặc trưng. Loại cheese này được làm từ sữa bò, cừu hoặc sữa
dê, blue cheese chỉ là tên gọi chung cho hàng loạt các loại blue cheese với những
tên gọi khác nhau. Loại cheese này rất thích hợp để ăn kèm với hoa quả, crackers
(1 loại bánh quy giòn) hoặc rượu vang.
5. Cream cheese
Đây là loại cheese tươi, màu trắng, mềm, có vị cheese nhẹ nhàng và hơi ngọt. Đây
là nguyên liệu chính và rất quen thuộc để làm cheesecake. Cream cheese cũng có
thể được ăn “tươi” kèm với bánh mì, cracker, v.v.
6. Mascarpone
Bản thân mascarpone không phải là cheese, nó chỉ là sản phẩm được tạo nên khi
thêm một thành phần phụ gia vào quá trình tách kem khỏi sữa. Mascarpone mềm,
màu trắng, tươi. Để làm tiramisu thì không thể thiếu mascarpone.
7. Ricotta cheese
Ricotta có nguồn gốc tử Ý, được làm từ nước tách từ sữa bò hoặc cừu. Trong quá
trình tách kem để làm cheese có nước được tách ra, và chính nước này được sử
dụng để làm ricotta. Loại cheese này mềm, có màu trắng, vị hơi ngọt và rất ít béo.
Ricotta được ưa chuộng để làm các món dessert của Ý hoặc ăn kèm với các món
tráng miệng khác. Ricotta cũng được dùng để làm cheesecake và nhiều loại cookies.
Pasta và pizza cũng có những công thức làm với ricotta.