kokotaru
30
1. Parmesan
Là tên gọi tắt của loại cheese Parmigiano-Reggiano. Đây là loại cheese đặc
trưng nhất trong món pasta. Parmesan là loại cheese cứng, làm từ sữa bò và
phải mất tối thiểu 1 năm, thường là 2 đến 3 năm ủ để cheese đạt độ “chín”.
Parmesan có thể dùng để ăn ngay hoặc để nấu trong các món ăn. Khi ăn, par-
mesan thường phải bào vụn, bào sợi, thái lát hoặc cắt thành vụn nhỏ.
2. Cheddar
Đây cũng là một loại cheese cứng, có màu vàng nhạt ngà trắng, có nguồn gốc
từ làng Cheddar, Somerset, là loại cheese phổ biến nhất ở Anh và cũng là loại
cheese được tiêu thụ với số lượng lớn nhất thế giới. Cheddar càng ủ lâu thì
càng “sắc”, thời gian để cheddar đạt độ “chín” là từ 9 đến 24 tháng. Cheddar
lát thường dùng trong burger, các loại bánh mì sandwich, dùng trong các món
nướng như pasta nướng hay pizza, hoặc casserole, rissotto.
3. Mozzarella
Loại cheese này có nguồn gốc từ Italy, còn được xếp chung vào nhóm cream
cheese, được làm từ sữa trâu nước hoặc sữa bò. Ở dạng tươi, mozzarella khá
mềm, có màu từ trắng đến ngả vàng tùy theo chế độ ăn uống của con trâu
hay bò được lấy sữa. Truyền thống thì mozzarella tươi được làm và ăn ngay
trong ngày. Do có độ ẩm lớn nên mozzarella tươi có thể được bảo quản trong
tủ lạnh khoảng 1 tuần. Những loại mozzarella đã được làm khô đi bằng cách
giảm nước và đã được cắt thành vụn nhỏ như ngày nay có thể được bảo
quản đến 6 tuần. Mozzarella là loại cheese không thể thiếu trong món pizza,
sau khi nướng mozzarella sẽ chảy và tạo thành những sợi cheese dai và dính.