O
ral Law: Luật Miệng, tương phản với Torah Viết hay Kinh Thánh; dạng
viết được tìm thấy đầu tiên trong Mishnah.
Orthodox Judaism: Do Thái giáo Chính thống có tính truyền thống, dựa
trên sự tuân thủ Luật Moses một cách nghiêm ngặt.
P
ale: 25 tỉnh thời Sa hoàng nơi người Do Thái Nga được phép định cư lâu
dài.
Palmah: Bộ phận toàn thời gian của Haganah.
Parnas: Người đứng đầu giáo đường hoặc người được bầu làm người đứng
đầu những người thế tục.
Pilpul: Một cuộc thảo luận hay tranh cãi về sách Talmud, thường là chẻ sợi
tóc làm tư.
Piyyut: Thi ca tế lễ tiếng Hebrew.
Purim: Lễ hội kỷ niệm việc Esther giải thoát người Do Thái Ba Tư.
R
abbi: Nghĩa đen là “ông chủ”; người dạy tôn giáo, giáo sĩ.
Reform Judaism: Do Thái giáo Cải cách, chủ trương điều chỉnh sự thờ
phụng Do Thái theo Luật để đáp ứng các điều kiện hiện đại.
Responsum: Ý kiến bằng văn bản trả lời câu hỏi về Luật Moses.
Revisionist: Người theo phong trào Zion ly khai, do Jabotinsky dẫn dắt.