cho người sử dụng.
[12]
Lasciate ogni speranza voi ch’entrate (Tiếng Ý: Kẻ vào đây hãy
quên đi niềm hi vọng): Đây là dòng chữ xuất hiện trên đường vào cổng địa
ngục ở rất nhiều các điển tích thời trung cổ. Nó là nguồn cảm hứng sáng tác
cho nhiều nhà thơ nhà văn thời này.
[13]
SAT: Là một trong những kỳ thi chuẩn hóa cho việc đăng ký vào
một số trường Đại học ở Mỹ.
[14]
Middle-earth: Là nơi sinh sống của người Elf, người Dwarf, con
người (trong truyện gọi đơn giản là Man), người Hobbit và nhiều sinh vật
khác trong các tác phẩm của J.R.R.Tolkien như The Hobbit (“Gã Hobbit”,
xuất bản năm 1937), The Lord of the Rings (“Chúa tể những chiếc nhẫn”,
lần đầu ra mắt năm 1954), The Silmarillion (Xuất bản năm 1977), The
History of Middle Earth (là di cảo của nhà văn do con trai ông là
Christopher Tolkien biên tập và cho xuất bản năm 1983). Đây là nơi diễn ra
cuộc đấu tranh quyết liệt giữa cái thiện (đại diện là người Elf và đồng minh
của họ) với những thế lực hắc ám (nổi tiếng nhất là Chúa nhẫn Sauron trong
tác phẩm Chúa tể những chiếc nhẫn).
[15]
Quần vợt sân tường cũng là một môn thể thao dùng vợt và một quả
bóng cao su rỗng trên sân trong nhà hay ngoài trời. Nhưng không giống như
Tennis hay cầu lông, môn quần vợt sân tường không có lưới. Tường, sàn
nhà, hay trần nhà đều là những mặt phẳng có thể được dùng để người chơi
đánh bóng vào những mặt phẳng này.
[16]
Áo lễ phục mặc vào buổi chiều.
[17]
Buddy: (thông tục) Bạn thân, bạn chí cốt.
[18]
Phá là một bộ phận tương đối nông của nước biển hoặc nước lợ,
chia cách với biển sâu hơn bởi một bãi cát, bờ đá san hô nông hoặc nhô ra
biển hay hình thức tương tự. Phá được dùng để chỉ cả phá duyên hải, hình
thành do sự bồi đắp các bãi cát hoặc các dãy đá dọc theo vùng nước nông