được định hình từ rất sớm. Ở một mức độ cụ thể hơn, sự thiếu hụt
các nguồn tài nguyên thiên nhiên đã dẫn đến đổi mới trong nhiều
ngành công nghiệp Nhật. Việc thiếu hụt kim loại và các loại
nguyên liệu thô khác trong nước đã tạo ra sự quan tâm về việc làm
giảm thành phần nguyên liệu trong sản phẩm cũng sử dụng các
nguyên liệu mới tiên tiến
. Ví dụ, các doanh nghiệp Nhật dẫn đầu
về đồ gốm, vật liệu tổng hợp và sợi carbon, ngành công nghiệp
Nhật cũng có nhu cầu rất sớm và tiến tiến với những nguyên liệu
mới.
Việc phụ thuộc lớn vào nguồn năng lượng của nước ngoài từ
những năm 1960 đồng nghĩa với giá năng lượng cao trong nước và
mối quan tâm rất lớn cho việc tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, việc sử
dụng năng lượng trong các công ty thép của Nhật được cho là hiệu
quả nhất thế giới. Hai cuộc khủng hoảng dầu mỏ tác động đặc biệt
nghiêm trọng đến Nhật và đã thu hút sự chú ý ngày càng mạnh của
ngành công nghiệp Nhật theo hướng tiết kiệm năng lượng, thúc
đẩy nhiều đổi mới
. Chẳng hạn, nhiều công ty chuyển sang công
nghệ bán dẫn ngay sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ thứ nhất, trước
tiên là để giảm tiêu dùng năng lượng. Việc này mở ra những lợi ích
khác như độ tin cậy lớn hơn, ít linh kiện hơn, dễ dàng tự động hóa,
và đưa các doanh nghiệp Nhật lên vị trí dẫn đầu trong các ngành
công nghiệp như tivi và thiết bị âm thanh. Các cuộc khủng hoảng
dầu mỏ khiến cho mọi quốc gia trở nên quan tâm hơn đến chi phí
năng lượng, nhưng chi phí năng lượng vốn cao ở Nhật từ trước tạo
cho các doanh nghiệp Nhật một lợi thế.
Khoảng cách xa xôi giữa Nhật và các thị trường (và các nguồn
cung cấp) cũng đã kích thích những đổi mới trong các hoạt động
hậu cần. Container hóa việc vận chuyển hàng hóa đã sớm xuất hiện