lên từ chiến tranh như là một nước đứng đầu trong công nghệ sản
xuất hàng loạt. Nỗ lực của chiến tranh cũng đóng góp cho sự phát
triển nguồn nhân lực. Hàng triệu quân nhân đã học được tính kỷ
luật và được đào tạo những kỹ năng quan trọng như hàng không,
điện tử và sau đó họ gia nhập vào các ngành công nghiệp.
Một vài ví dụ sau sẽ cho thấy cách thức đầu tư tạo ra các yếu
tố sản xuất lại tạo ra những ngành công nghiệp dẫn đầu. Nghiên
cứu của Bell Laboratories, được tài trợ lớn bởi chính phủ, đã dẫn
đến sự phát triển của bóng bán dẫn vào năm 1948. Tektronix, một
hãng tiên phong trên thế giới cùng với Hewlett-Packard và những
doanh nghiệp Mỹ khác trong lĩnh vực thiết bị kiểm tra và đo lường
các sản phẩm điện tử, đã được thành lập bởi 2 kỹ sư là cựu kỹ
thuật viên điện đàm trong quân đội. Họ nhận thấy nhu cầu về các
dụng cụ đo lường tốt hơn để cải thiện khả năng thiết kế những thiết
bị điện tử tinh vi. Timex, hãng sau đó dẫn đầu thế giới về doanh số
đồng hồ đeo tay vào cuối những năm 50, đã ứng dụng những vật
liệu mới được phát triển theo hợp đồng của chính phủ trong thời
gian chiến tranh để thiết kế một chiếc đồng hồ mới mang tính cách
mạng, chính xác và tin cậy mặc dù có giá rất thấp.
Chiến tranh Thế giới thứ 2 (cũng như Chiến tranh thế giới thứ
nhất trước đó) mang lại những lợi ích khác cho nền tảng khoa học
quốc gia. Chiến tranh thúc đẩy các lĩnh vực như hóa học và dược
phẩm tới một tầm cao mới. Các quá trình sản xuất cao su tổng hợp
và penicillin trên quy mô lớn đã được phát triển để thỏa mãn các
nhu cầu trong thời gian chiến tranh. Các khoản chi tiêu cho nghiên
cứu trong ngành hóa chất và dược phẩm đã gia tăng mạnh mẽ.
Chất lượng của hoạt động đào tạo ngành hóa chất tại Mỹ trở thành
đối thủ của bất kỳ quốc gia nào khác. Các công ty của Mỹ có khả