với giá trị ghi sổ của nó. Ở thế kỷ trước, thường người ta lợi dụng sự thiếu
hiểu biết và khan hiếm về thông tin để bán các cổ phiếu no nước cho các cổ
đông chưa có kinh nghiệm.
(3) The Windy city (thành phố của gió): biệt danh của Chicago.
(4) Matrix management (Quản trị theo kiểu ma trận): là phương pháp tổ
chức công ty sao cho những nhân viên có cùng kỹ năng được sắp xếp làm
việc tại cùng một phòng/ban.
(5) Cục tình báo Mỹ.
(6) Luật Phá sản Mỹ.
(7) Equity swap (Hợp đồng hoán đổi cổ phiếu): Là hợp đồng hoán đổi mà
tổ hợp các dòng tiền được thỏa thuận trao đổi giữa hai bên vào một ngày
xác định trong tương lai.
(1) EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and
Amortization): Lợi nhuận trước thuế và các khoản trượt giá khấu trừ.
(1) Một nhân vật trong tiểu thuyết Candide của Voltaire đại diện cho chủ
nghĩa lạc quan.
(2) Universal Mobile Telecommunications System: một công nghệ di động
thuộc thế hệ thứ 3 (3G).
(3) Securities & Exchange Commission.
(4) GEC: viết tắt của ‘General Electric Company’ từng là một trong những
tập đoàn công nghiệp lớn nhất ở Anh với hơn 160 công ty con chuyên cung
cấp điện cho cả nước, khác với công ty GE của Mỹ.
(5) FORE Systems: một nhà sản xuất thiết bị chuyển mạch internet có trụ
sở ở Pittsburgh, Pennsylvania hiện thuộc tập đoàn Ericsson.
(6) ATM (Asynchronous Transfer Mode): Chế độ truyền thông không đồng
bộ, một công nghệ mạng tốc độ cao.
(7) FTSE 100: Chỉ số của 100 công ty hàng đầu của Anh trên Thị trường
chứng khoán London. Tên đầy đủ là Financial Times-Stock Exchange 100
Share Index.
(8) Back-end load: là hợp đồng theo đó người mua phải thanh toán phần
lớn số tiền sau khi nhận được hàng.