bài 9: HÀNH TÁ TRÀNG-GAN-MẬT-LÁ LÁCH .
******
HÀNH TÁ TRÀNG.
1. Lóet hành tá tràng .............
D5, 7, 10, 12 ..............
L4, 5. ................. S2,3.
2. Bệnh tá tràng ....................
D5,6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 .
3. Viêm tá tràng ....................
D5 .
4. Tá tràng mỏ ác ..................
D5,6,7,8,9,10,11.
GAN .
1. Đau vùng gan ....................
D5, 10 .
2. Viêm gan lâu ......................
C3, 4, 5 ...................... D5,6,7,8,9,10,11,12...L1
3. Gan sưng to .......................
D8, 10, 11.................... L3 .
4. Viêm gan mới đầu ................
D5,10, 11, 12 ..............
L3.
MẬT .
1. Ống mật ...........................
D5.
2. Cơn đau sỏi mật ................
D10. 11 .
3. Mật ít (tiêu hóa kém) ..........
C2, 3, 4, 5. ..................
D5,6,7,8,9,10,11,12...L1
4. Viêm túi mật ......................
D5, 10, 11.
5. Sỏi mật .............................
C3, 4, 5 ...................... D5,6,7,8,9,10,11,12... L1.
LÁ LÁCH .
1. Lách to (sưng) ...................
D10, 11, 12 .................
L2,3.
2. Lách đau ...........................
D6,7,8,9 .
bài 10: THẬN-TUYẾN THƯỢNG THẬN-TỤY-TUYẾN GIÁP TRẠNG-TUYẾN YÊN-
BÀNG QUANG
*****
THẬN .
1. Bệnh thận ........... D10, 12 ..............
L1,2,3,4,5.
2. Cơn đau sỏi thận...
D11.
3. Viêm thận............ D10, 12 ..............
L1,2,3,5.
4. Viêm+sỏi thận ...... D10,11, 12 ......... L1, 4, 5 .
5. Phù nể ............... D1, 10, 11.
6. Sỏi thận ............. C2,3,4,5,6. ...........
D5,6,7,8,9,10,11,12........ L1,2,3,4,5--S1,2.
TUYẾN THƯỢNG THẬN .
1.Tuyến thượng thận.................... D7, 8, 9, 10 .
2.Thượng thận ............................ D 10.
TỤY .
1. Tuyến tụy ........... C2, 3, 4, 5 ..........
D6,7,8,9,10,11,12 ......... L1 .
2. Bệnh tiểu đường ... C1 .....................
D10,11,12. .................. L4 ....... S1,2,3,4.
3. Tụy không tiết insolin ......................
Chẫm+cổ và vùng S.
TUYẾN GIÁP TRẠNG .
92