Một bộ tộc bán du mục ở khu vực sa mạc Ả Rập và Syria.
Chức vụ “Trung tá” trong Lục quân và Không quân Đức, tiếng Đức
trong nguyên bản.
Tòa nhà Quốc hội Đức ở Berlin.
Hòn đảo nhỏ thuộc vùng Toscana của Italia trong Địa Trung Hải, nơi
Hoàng đế Pháp Napoléon bị đày ra năm 1814, sau thất bại trong cuộc xâm
lược nước Nga năm 1812.
Stalin đã chết! Nước Nga đã chết! Bọn chúng đã chết! - tiếng Đức
trong nguyên bản.
Tức bức tượng đồng của Peter Đại đế.
Nghĩa là “đội đặc nhiệm” hay “nhóm công tác”, một lực lượng bán
quân sự khét tiếng nằm dưới quyền của SS - nhánh quân sự của đảng Quốc
xã Đức. Trong Thế chiến 2. lực lượng Einsatzgruppen có nhiệm vụ bọc hậu
cho quân đội Đức bằng cách áp dụng các biện pháp như tàn sát người Do
Thái, dân Gypsy, người cộng sản, và bất cứ ai bị coi là nguy hiểm cho nền
an ninh của Đức Quốc xã.
Nguyên văn là “Leutnant” và “Oberleutnant” tiếng Đức trong nguyên
bản.
Tên bài “đồng ca” của đảng Quốc xã Đức, cũng được dùng như đồng
quốc ca của Đức từ năm 1933 đến 1945.
Cấp bậc trong các tổ chức bán quân sự của đảng Quốc xã, tương
đương với thiếu tá.
Nam giới Do Thái được cắt bao quy đầu từ rất Sớm.
Xe half-track loại xe quân sự kết hợp cả bánh lốp và bánh xích.
Xe chỉ huy - tiếng Đức trong nguyên bản.
“Cuộc tranh đấu của tôi” - tác phẩm bằng tiếng Đức của trùm phát xít
Adolf Hitler.