(1) Continua a cercare (tiếng Ý): Tiếp tục tìm kiếm.
(2) Ha provato al museo (tiếng Ý): Có thể ở viện bảo tàng.
(3) Comandante Principale (tiếng Ý): Tổng Tư lệnh.
(4) Fuori (tiếng Ý): Ra ngoài.
(5) DEA (Drug Eníorcement Adminitration): Cục quản lí được phẩm Hoa Kỳ.
(6) LED (Light - emitting diode): đi-ốt phát sáng.
(7) Cadmi: Là một nguyên tố hoá học trong bảng tuần hoàn các nguyên tố, có ký
hiệu là Cd.
(8) Il camerlengo (tiếng Ý): Giao chủ Thị thần.
(9) E l ora, comandante (tiếng Ý): Đến giờ rồi, thưa tư lệnh.
(10) Signore (tiếng Ý): Quý ông, thưa ngài.
(11) Spazzare la cappella (tiếng Ý): Dọn nhà thờ.
(12) Idiota (tiếng Ý): Khốn kiếp.