MH
J. P. Richter: Dự bị Mỹ học (Primer of Aesthetics / Vorschule
der Ästhetik , 1804)
NGNN
J. G. Herder: Về nguồn gốc của ngôn ngữ (On the Origin of
Language / Über den Ursprung der Sprache , 1772)
PPLTTH
I. Kant: Phê phán Lý tính thực hành (Critique of Practical
Reason / Kritik der praktischen Vernunft , 1788)
PPLTTT I. Kant: Phê phán Lý tính thuần túy (Critique of Pure Reason /
Kritik der reinen Vernunft , 1781, 1787) (Ấn bản A và B)
PPMK
J. G. Fichte: Nỗ lực Phê phán mọi sự Khải thị (Attempt at a
Critique of all Revelation / Versuch einer Kritik aller
Offenbarung, 1792)
PPNLPĐ I. Kant: Phê phán năng lực phán đoán (Critique of Judgment /
Kritik der Urteilskraft , 1790)
PQTN J. G. Fichte: Các cơ sở của Pháp quyền tự nhiên (Foundations
of Natural Right / Grundlage des Naturrechts , 1796)
SHHĐL
I. Kant: Siêu hình học về đức lý (Metaphysic of Morals /
Metaphysik der Sitten , 1797)
SHHTN
I. Kant: Cơ sở siêu hình học của Khoa học tự nhiên
(Metaphysical Elements of Natural Science / Metaphysische
Anfangsgründe der Naturwissenschaft , 1786)
SMCN J. G. Fichte: Vận mệnh của con người (The Vocation of Man /
Die Bestimmung des Menschen , 1800)
TĐ
J. G. Herder: Thượng Đế: Mấy đối thoại (God: Some
Conversations / Gott. Einige Gespräche , 1787, 1800)
TG
I. Kant: Tôn giáo bên trong các ranh giới của lý tính đơn
thuần (Religion Within the Limits of Reason Alone / Religion
innerhalb der Grenzen der blossen Vernunft , 1793)