Rủ đi ăn tổi hay ăn trưa chẳng hạn:
Do you fancy dinner/lunch
sometime?
, hay ho hơn có thể hỏi đi xem phim -
Do you fancy going to see
a film sometime?
Đáp lại những lời mời trên, các bạn có thể chấp nhận bằng cách nói:
That sounds good, I’d love to
(Nghe hấp dẫn đấy, em rất thích), hoặc từ
chối khéo léo:
Sorry, I’d love to but later on I'm too busy to go out
(Xin lỗi,
em rất muốn nhưng sau này em khá bận nên không thể đi chơi được).
Nếu anh chàng hay cô nàng kia từ chối thì có thể ngầm hiểu là lời từ
chối tiếp tục tìm hiểu bạn rồi, nhưng nếu may mắn hơn họ nhận lời, đừng
quên hỏi số điện thoại của người đó nhé
Could I have your phone number?
và chắc chắn rồi,
I'll call you
(Anh sẽ gọi cho em).
Các bạn có thể tỏ ra quan tâm đến cô gái mình quý mến bằng cách
Can I drive you home?
(Anh lái xe đưa em về nhà nhé?) hoặc
Can I walk
you home?
(Anh đi bộ về nhà cùng em nhé?).
Trước khi ra về, đừng quên bày tỏ cảm xúc của mình đế họ thấy bạn
đã thấy thoải mái khi ở cạnh họ
Thanks, I had a great evening. 1 do enjoy
spending time with you
(Cảm ơn, em đã có một buối tối rất tuyệt và em
thấy rất thú vị khi dành thời gian với anh).
Các bạn đã có cặp có đôi, đừng ngại ngần bày tỏ sự nhớ nhung:
I miss
you
(Anh nhớ em) hay cho đối phương thấy, bạn yêu họ nhiều thế nào:
I
find you very attractive. I love you so much
(Em rất quyến rũ, anh yêu em
nhiều lắm).
Một số cụm từ khác liên quan đến tình yêu rất thú vị:
-
Fall in love with someone
(phải lòng ai đó)
-
Have a crush on somebody
(cảm nắng ai đó)
-
Love at first sight
(tình yêu sét đánh)
-
Made for each other
(sinh ra để dành cho nhau)
-
Lovesick
(tương tư)
-
Love triangle
(tình yêu tay ba).
Hi vọng sau bài học này các bạn sẽ sớm tìm được một nửa cho mình
bằng những tuyệt chiêu mà mình đã bày cho các bạn nhé. Hãy sử dụng