sẽ cùng xem xét một số từ sau nhé!
Đầu tiên, khi bạn muốn nói điện thoại hết pin hay nhà hàng hết món
này món kia, ta có cụm từ
run out of
(hết cái gì).
Ví dụ: Điện thoại của tôi hết pin cách đây một tiếng.
- My phone has
run out of battery for an hour.
Nhà hàng chúng tôi vừa mới hết cá hồi.
- Our restaurant has just run
out of salmon.
Tiếp theo, khi một máy móc nào đó không hoạt động được vì có vật gì
đó cản trở một bộ phận của nó hoạt động, chúng ta sẽ dùng động từ jam
(tắc nghẽn, mắc kẹt). Chẳng hạn, máy photocopy ngưng hoạt động do giấy
bị tắc nghẽn trong đó.
Chúng ta nói:
The photocopier is jammed again because some papers
got stuck in it.
Chắc hẳn các bạn thường xuyên gặp phải trường hợp chiếc máy tính
của mình đột nhiên ngừng hoạt động. Trong trường hợp đó, chúng ta có thể
dùng danh từ
crash
để diễn tả, nó có nghĩa là một chiếc máy tính hay một
chương trình máy tính đột nhiên ngừng hoạt động vì lý do nào đó.
Ví dụ:
There was a crash with the Internet Explorer yesterday
morning.
Thợ sửa máy móc (technician), có thể nói chiếc máy tính của bạn
không hoạt động do lỗi phần mềm. Khi đó, chúng ta dùng danh từ
fault
, vì
thế lỗi phần mềm sẽ là
software fault.
The IT technician told me it was a software fault with the application
.
(Người thợ máy nói với tôi do lỗi phần mềm với ứng dụng đó, nên chiếc
máy tính đã không hoạt động).
Một động từ khác mang nghĩa chung chung hơn: Không chạy, không
hoạt động là break.
Chẳng hạn như:
The machine has broken and they can't fix it until
next
week.
(Chiếc máy bị hỏng và họ không thể sửa được cho đến tuần sau)
hoặc
He's broken the video
(Anh ta đã làm hỏng đoạn phim đó). Từ fix mà
mình vừa nhắc đến có nghĩa là sửa chữa.