25.
25 Âm câm
Uhm, phải thừa nhận rằng, tiếng Anh bằng cách này hay cách khác
đều khiến những người học như chúng ta nhiều khi rất nản lòng với vô vàn
những khái niệm, nguyên tắc. Tuy nhiên, thử thách luôn là những bài học
quý giá và khiến con đường chúng ta trải qua trở nên thú vị hơn phải
không? Ở khuôn khổ bài học hôm nay, mình sẽ giới thiệu đến các bạn học
một hiện tượng không hề xa lạ, đó là các
chữ cái câm (silent letters).
Vậy chữ cái câm là gì? Hiểu đơn giản
chữ cái câm là các chữ cái
không được phát âm
. Trong tiếng Anh có rất nhiều chữ cái câm, tuy nhiên
mình sẽ chỉ nhắc đến các trường hợp phổ biến nhất.
• Với chữ cái B
Nguyên tắc 1: Chữ
B
không được phát âm khi đứng sau
M
ở cuối từ.
VD:
bomb
(quả bom),
comb
(cái lược) hay
thumb
(ngón tay cái)...v.v.
Nguyên tắc 2: B không được phát âm khi đứng trước T, thường là ở
cuối từ nhưng không phải lúc nào cũng vậy. VD:
debt
(món nợ),
doubt
(nghi ngờ) hay
subtle
(phảng phất, khôn khéo)...v.v.
• Với chữ C
Hay gặp nhất là từ
muscle
(cơ bắp).
• Với chữ D
Nguyên tắc 1: D không được phát âm trong những từ phổ biến sau:
Wednesday
(thứ 4)
/’wenzdei/, sandwich
(bánh xang-uých),
handsome
(đẹp
trai),
handkerchief /’hæŋkərtʃɩf/
(khăn tay)...v.v.
Nguyên tắc 2:
D
không được phát âm trong tổ hợp
DG
. VD:
hedge
(hàng rào, phòng hộ),
pledge
(vật cầm cố, sự thế chấp)...v.v.
• Với chữ E
E
không được phát âm khi đứng cuối một số từ, và thường kéo dài âm
của nguyên âm. VD:
hope
(hi vọng),
drive
(lái xe),
bite
(cắn, ngoạm)...v.v.
• Với chữ G