26.
26 Phát âm từ có đuôi –ture
Hãy cùng đến với bài học phát âm những từ có đuôi
-ture
.
Ví dụ:
adventure
(cuộc mạo hiểm),
creature
(sinh vật), culture (văn
hoá).
Đây là âm rất phổ biến trong từ vựng tiếng Anh, tuy nhiên, Linh tin
rằng không phải ai cũng biết cách phát âm nó một cách chính xác.
Cho nên, bài học ngày hôm nay hi vọng sẽ khiến mọi người biết cách
phát âm các từ có đuôi tận cùng là
TURE
.
Đầu tiên, mình muốn các bạn lưu ý một từ vựng đó là từ
church
(nhà
thờ), ở đây, âm
TURE
được phát âm như từ church nhưng không có âm /tʃ/
ở cuối:
→ Có nghĩa là nó chỉ là
chur
→ Dưới đây là một số ví dụ giúp chúng ta luyện tập. Hãy cùng mình
tập đọc nhé.
agriculture
(nông nghiệp)
capture
(bắt được)
creature
(sinh vật)
culture
(vân hoá)
feature
(đặc điểm)
furniture
(đồ dùng, thiết bị)
future
(tương lai)
lecture
(bài giảng)
Bài học hôm nay xin được khép lại tại đây. Hi vọng kể từ nay về sau,
các bạn đã có thể phát âm đúng các từ vựng có đuôi
TURE
.
Xin cảm ơn các bạn.