Khả Hãn (Khan): một danh hiệu dành cho những người cai trị và các quan
chức ở các vùng Trung Á, Afghanistan và một số quốc gia Hồi giáo khác.
Dhimmi: là một thuật ngữ lịch sử đối với công dân không phải Hồi giáo
sống tại một nhà nước Hồi giáo. Theo nghĩa đen có nghĩa là “người được
bảo vệ.” Theo các học giả, quyền lợi của các dhimmis được bảo vệ đầy đủ
trong cộng đồng của họ, nhưng trong vai trò là những công dân trong quốc
gia Hồi giáo, họ phải chịu những hạn chế nhất định và phải trả thuế jizya.
Great Schism: Sự chia rẽ chính thức (1054) giữa Chính thống giáo Đông
Phương (Eastern Orthodox Church) và Giáo hội Công giáo Rôma (Roman
Catholic Church).
Mizrahic Jews / Mizrahim: nhóm người Do Thái sống trong các cộng đồng
ở Trung Đông và Bắc Phi.
Gen: một đơn vị di truyền được chuyển từ cha mẹ sang con cái và được
dùng để xác định một số đặc tính của con cái.
Khazars: là một dân tộc Turkic bán du mục đã tạo ra một đế chế giữa
những năm cuối thế kỷ 7 và thế kỷ 10 (650-965). Đế chế Khazars thống trị
khu vực rộng lớn kéo dài từ Thảo nguyên Volga-Don đến Đông Crimea và
Bắc Caucasus.
DNA ty thể: mitochondrial DNA – mtDNA. DNA ty thể là cơ sở của nhân
tố di truyền ngoài nhân.
Châu Phi hạ-Sahara (Sub-Saharan Africa): về mặt địa lý, là khu vực của lục
địa châu Phi nằm ở phía nam của sa mạc Sahara.
Y-chromosome: nhiễm sắc thể Y. Là một cấu trúc có tổ chức của ADN và
protein nằm trong các tế bào.
Haplotype: là một đại diện của DNA nằm dọc theo sợi nhiễm sắc thể.
Khazar Khaganate (Hãn quốc Kazan): là tên một liên minh các dân tộc du
mục thuộc các dân tộc Turk ở khu vực dãy núi Altai và cũng là tên gọi một
hãn quốc hùng mạnh ở Trung Á trong giai đoạn từ thế kỷ 6 tới thế kỷ 7.
Cách ly di truyền: genetic isolation.
Lowlands (các vùng đất thấp): các khu vực của Scotland nằm ở phía nam
và phía đông của vùng cao nguyên.