Lebrac không tự hoan hô đề nghị của mình, còn 44 đứa! Có vài chỗ tác
giả nhầm giữa 45 và 40 đứa." "2\. Tiếng Pháp là 'Passe tes cornes'
(Chuyền cái sừng của bà/ông đi!) - Tác giả chuthích: Hẳn là Pax tecum!
(tiếng Latin, nghĩa là: Cầu cho ông/bà được an lành)." "3\. Estitut và
Patéon: do Camus phát âm sai Institut (de France) là Viện Hàn lâm
Pháp và Panthéon, ở Paris, là nơi thờ các vĩ nhân Pháp." "1\. Murie: có lẽ
là tên do tác giả tự đặt cho một thứ bệnh dịch mùa viêm nhiệt, nên
không thấy trong nhiều Từ điển tiếng Pháp." "2\. Ý Camus muốn nói
'con chiên' (Tác giả)." "1\. Judas: theo Kinh thánh (Tân ước) thì Judas,
nguyên là một đồ đệ của Chúa Jésus, đã bán Chúa cho quân La Mã. Do
đó, Judas đồng nghĩa với phản bội." "1\. Louis de Crillon, một viên tư
lệnh nổi tiếng thế kỷ 16, bạn và chiến hữu của vua Henri IV. Sau chiến
thắng ở Arques, nhà vua viết cho Crillon: 'Hãy treo cổ đi, hỡi Crillon
dũng cảm. Quân ta thắng trận Arques, còn ngươi vắng mặt!'" "2\. Chiều
thứ Năm các trường tiểu học thường nghỉ." "3\. Ám chỉ các ông cố đạo
(vì họ mặc áo đen)." "1\. Chéroub: thiên thần ánh sáng canh giữ vườn
địa đàng, sau khi 'tổ tông loài người' là Adam và Eve bị Chúa Trời đuổi
vì đã dám cãi lời, ăn trái cấm (Kinh thánh - Cựu Ước)." "1\. Ở Âu Mỹ nhà
cửa thường đóng im ỉm, nên có nhà làm một ô trống ở cửa chính - có
tấm che chắn - đủ lớn cho mèo có thể ra vào bất cứ lúc nào." "2\. Tiếng
Do Thái là ngày lễ thờ phụng Chúa Trời; với đạo Hồi là ngày thứ Sáu, với
đạo Do Thái là ngày thứ Bảy, với đạo Thiên Chúa là ngày Chủ nhật." "1\.
Thuở tôi còn bé hầu như nhà nông nào cũng chứa nước trong bồn gỗ,
rồi múc ra chậu đồng. Khi khát, người ta uống nước từ chậu ấy (chú
thích của tác giả)." "2\. Một tộc da đỏ ở Bắc Mỹ." "3\. Một thứ lính đánh
thuê chuyên cướp bóc của đế quốc Ottoman (nay là Thổ Nhĩ Kỳ) vào thế
kỷ 15, 16." "4\. Trong bản tiếng Pháp tác giả dùng từ 'bacul' là miếng
dây da thòng dưới đuôi ngựa kéo xe. Ở đây tạm dịch là cái lỗ cho tượng
hình và dễ hiểu." "1\. Braque: một giống chó săn." "2\. Người cộng hòa
là người chống chế độ quân chủ, chứ không theo nghĩa đảng phái như ở
một số nước - chẳng hạn ở Mỹ." "3\. Léon Gambetta (1838 - 1882):
chính trị gia Pháp, chống lại đế chế thứ hai." "4\. Ơ-rê-ka (Eureka): 'Tôi
tìm ra rồi', tương truyền Archimède đã reo lên như thế khi phát hiện ra
định luật về sức đẩy." "5\. Archimède (287 - 212 trước CN): tương
truyền rằng nhà thông thái Hy Lạp này đã dùng thấu kính hội tụ ánh
sáng mặt trời đốt chiến thuyền La Mã (gần đây đại học Athène đã thử
nghiệm bằng cách hội tụ ánh sáng phản chiếu của nhiều tấm khiên đánh
bóng và quả thật đã đốt được thuyền). Thấu kính hay đậu lăng trong
tiếng Pháp đều là lentille, nhưng Lebrac chỉ biết một nghĩa đậu lăng!"
"6\. Giày đế gỗ, hiện vẫn còn ở một số vùng quê... nhưng là loại không
dây." "1\. Asperges me (tiếng Latin): xin vẩy nước thánh cho con - cũng
là tên bài thánh ca được hát lên vào lúc này." "2\. Don Juan: một nhân
vật tiểu thuyết nổi tiếng trăng hoa." "3\. Aztec: tên một bộ tộc da đỏ ở
Mexico." "4\. Bệnh Murie: tên bệnh này có lẽ do tác giả tự đặt ra - xem
thêm Chương IV, Phần III, 'Chuyện thời quá khứ oai hùng'." "1\. Vae
victis (tiếng Latin): Khốn khổ cho những kẻ chiến bại." "2\. Xứ Gaulois
bị đế quốc La Mã đô hộ từ năm 225 đến 190 trước Tây lịch." "3\. Le con:
tiếng lóng chỉ bộ phận sinh dục phụ nữ." "4\. Chúa tể các thần (thần
thoại Hy lạp)." "5\. Piê bằng khoảng 0,3208 m và pút bằng 0,027 m là
những đơn vị đo lường ở châu Âu, cho tới thế kỷ 19, định tùy tiện bằng
chiều dài bàn chân (pied) hay ngón chân cái (pouce) của một ông
hoàng, bà chúa nào đấy, nên mỗi thời mỗi khác, mỗi nước mỗi khác."
"1\. Myria (litre): vạn (lít)." "2\. Tác giả." "1\. Trò nhảy cừu: một người
cúi thấp để người khác nhảy qua - ở Việt Nam trẻ em cũng chơi trò