"John Hagelin (sinh năm 1954): là nhà vật lý lý thuyết, từng 3 lần tranh
đua làm ứng cử viên chức Tổng thống Mỹ." "Pat Buchanan (sinh năm
1938): chính khách, nhà bình luận chính trị của đài CNN, nổi tiếng là
bảo thủ, cố vấn chính trị cho Tổng thống Nixon, Giám đốc Truyền thông
cho Tổng thống Reagan. Sau này, ông ba lần ra ứng cử chức Tổng thống
Mỹ (1992, 1996, 2000) nhưng đều thất bại." "4\. Christopher Peterson
và Fiona Lee, bài báo “Reading between the lines”. tạp chí Tâm lý học
ngày nay (tháng 9–10 năm 2000), trang 50." "5\. Gary Hamel, Leading
the Revolution (Boston: NXB Trường kinh doanh Harvard, tháng 8 năm
2000)" "6\. Peterson và Lee, tác phẩm đã trích dẫn." "1\. Frederic
Golden, “A Century of Heroes”, Tạp chí Time, ấn bản về môi trường,
tháng 4–5 năm 2000, trang 54" "2\. Barbara Ward, The Rich Nations
and the Poor Nations (New York: W. W. Norton & Co., 1962)" "3\. Gary
Klein, Sources of Power: How People Make Decisions (Boston: MIT
Press, 1998)" "4\. Daniel Okrent, “Happily Ever After?”, tạp chí Time
(24/1/2000), trang 39–43" "5\. Ibid." "6\. The Motivational Manager,
bản tin của Lawrence Ragan Communications, năm 2000" "7\. David
Welch, “Cadillac Hits the Gas”, tạp chí BusinessWeek (4/9/2000), trang
50" "8\. Ronald Grover và David Polek, “Millionaire Buys Disney Time”,
tạp chí BusinessWeek (26/6/2000), trang 141–144" "9\. Josua Cooper
Ramo, “A Two Man Network”, tạp chí Time (24/1/2000), trang 46–50"
"10\. Patricia Sellers, “These Women Rule”, tạp chí Fortune
(25/10/1999), trang 94–1" "1\. Charles Fishman, “Whole Foods Is All
Teams”, Fast Company (tháng 4– 5/1996), trang 103–109" "2\. Joseph
Nocera, “I Remember Microsoft”, tạp chí Fortune (tháng 10/2000),
trang 123–131" "3\. James C. Collins và Jerry I. Porras, Build to Last
(New York: Happer Business, 1994)" "4\. Gail Meredith, “Breaking
Down Barriers”, iQ, trang 510–514" "5\. Michael LeBoeuf, How to Win
Customer and Keep Them for Life, (New York: Berkley Publishing
Group, tháng 3/1989), trang 13–14" "6\. Martha McNeil Hamilton,
“Blockbuster Branches Out”, tờ Washington Post (19/9/2000), trang
E1, E7" "7\. Michael Arndt, “The Industry Will Pay for United’s Deal with
Pilots”, tạp chí BusinessWeek 18/9/2000, trang 52" "8\. Nanetter
Byrnes, “The New Calling”, Tạp chí BusinessWeek (18/9/2000), trang
137–148" "Michael Jeffrey Jordan (sinh năm 1963): cầu thủ bóng rổ nổi
tiếng nhất trong lịch sử Mỹ với đội Chicago Bulls (1985–1993, 1995–
1999), bốn lần là cầu thủ xuất sắc nhất do hiệp hội NBA bình chọn."
"Rudolf Hametovich (1938–1993): nghệ sĩ trượt băng nghệ thuật nổi
tiếng người Nga." "Joe DiMaggio (1914–1999): cầu thủ bóng chày nổi
tiếng nhất của Mỹ, chơi cho đội New York Yankees (1936–1951), chồng
của Marilyn Monroe." "Luciano Pavarotti (sinh năm 1935): người Ý,
một trong những ca sĩ opera nổi tiếng nhất thế giới." "Roger Ailes (sinh
năm 1940): Chủ tịch, Tổng Giám đốc hãng tin FOX News. Ailes từng nói:
“Anh chỉ có 60 ngày để chứng tỏ bản thân trong một công việc mới,
nhưng chỉ có 7 giây để thể hiện ấn tượng tốt cho lần đầu tiên. Bảy giây
đó là tất cả những gì mà mọi người cần để đánh giá về anh. Nếu anh
không thể chứng tỏ sự nhiệt tình của mình trong ngày đầu tiên, anh sẽ
bị nghiền nát”." "1\. Geoffrey Colvin, “CEO Supper Bowl”, tạp chí
Fortune (2/8/1000), trang 238" "2\. Hiệp hội quản trị Kinh doanh Hoa
Kỳ, 1601 Broadway, New York, NY 10019, www.amanet.org" "3\.
Stephanie N. Mehta, “What Minority Employees Really Want”, tạp chí
Fortune (10/7/2000), trang 181–200" "4\. Warren Blank, The Nine
Natural Laws of Leadership (New York: AMACOM, 1995)" "Trung úy
Constance Atwork: Một biện pháp tu từ (chơi chữ) của tác giả, chỉ một