Cuối cùng, Knowles cũng lên tiếng.
Già bước đến, đặt tay lên mặt bàn, nước mắt lăn trên má. Trong cơn thổn
thức, già nói gì không ai nghe rõ. Khi đã nghe rồi, ai cũng choáng hồn, như
đang chứng kiến đồ vật nói chuyện.
“Láo! Láo hết!”
Knowles đập tay thình thịch, bộ điệu rối trí, đáng thương.
“Đúng như ông Burrows nói. Láo, láo, láo, và láo. Chúng mày đều toa
rập với nhau.” Giọng già rền rĩ, điên dại, tay đập không ngừng trên bàn.
“Chúng mày đều chống lại nó, không ai cho nó cơ hội. Nó kì quặc một chút
thì đã sao? Nó đọc sách, tán tỉnh vài thằng, thì đã sao? Nó như đứa bé,
muốn đùa vui như hồi nhỏ thôi mà. Nó không muốn hại ai, không định hại
ai. Chúng mày đừng hòng treo cổ nó. Thề có Chúa, đừng hòng. Tao sẽ
không cho ai đụng vào tiểu thư. Bảo cho mà biết.”
Qua màn nước mắt, Knowles ngoắc ngón tay về phía cử tọa, giọng ngày
càng cao, như thét như gầm.
“Chúng mày tính toán, suy diễn đến đâu cũng không qua mặt được tao
đâu. Cái thằng ăn mày vừa ngốc vừa điên, mò đến đây giả làm cậu John,
Molly không hề giết hắn. Khốn kiếp, hắn mà là cậu John ư? Hắn mà là
người gia đình Farnleigh ư? Ăn mày thì có. Hắn chết là đáng. Tao chỉ tiếc
hắn không chết thêm mấy lần. Chúng mày không biết hắn trong chuồng heo
chui ra à? Tao chả thèm quan tâm hắn, nhưng cấm chúng mày hại đến tiểu
thư. Nó không giết hắn, không bao giờ. Tao chứng minh được.”
Tất cả lặng yên, chỉ còn tiếng can trên sàn, và tiếng thở khò khè của tiến
sĩ Fell. Ông bước đến, đặt tay lên vai Knowles, nói giọng nhẹ nhàng: “Tôi
biết, Molly không giết.”
Knowles chẳng hiểu làm sao, vẫn như mê loạn, ngó sững tiến sĩ.
“Thế nghĩa là,” Burrows la, “nãy giờ ông ngồi đây, bịa chuyện ra để…”