ra maser hoạt động được đầu tiên (tiền thân của laser) nhờ sử dụng amoniac
làm tác nhân kích thích.
Chương 6: Hoàn thiện bảng tuần hoàn… bằng một vụ nổ
Trang 99 “một danh sách đầy đủ và chính xác”: Urbain không phải là
người duy nhất bị Moseley làm cho bẽ mặt. Thiết bị của Moseley cũng đã
loại bỏ tuyên bố phát hiện ra nguyên tố thứ 43 là nipponi của Masataka
Ogawa (xem chương 8).
Trang 100 “một trong những tội ác ghê tởm nhất trong lịch sử mà
không gì bù đắp được”: Nếu muốn tìm tài liệu về các mệnh lệnh và trận
hỗn chiến đã dẫn đến cái chết của Moseley, hãy xem The Making of the
Atomic Bomb của Richard Rhodes. Và nói thật là bạn nên đọc hết, vì nó là
tài liệu tốt nhất từng được viết về lịch sử khoa học thế kỷ 20.
Trang 100 “chỉ là đồ bỏ”: Bài báo trên tạp chí Time đề cập đến việc phát
hiện ra nguyên tố 61 cũng gồm một mẩu tin nhỏ hỏi nên đặt tên nào cho
nguyên tố này: “Có người đề nghị [đặt tên cho nguyên tố này] là grovesi
theo tên Thiếu tướng Leslie R. Groves, người đứng đầu phía quân đội của
dự án bom nguyên tử. Ký hiệu hóa học: Grr”.
Trang 102 “giống Pac-Man”: Bên cạnh mô hình hạt nhân hấp thụ electron
kiểu Pac-Man, các nhà khoa học bấy giờ cũng phát triển mô hình “bánh
pudding mận”: các electron giống như nho khô trong một “bánh pudding”
mang điện tích dương (Rutherford bác bỏ điều này khi chứng minh được sự
tồn tại của hạt nhân). Sau khi phát hiện ra phản ứng phân hạch, các nhà khoa
học đã xây dựng mô hình giọt chất lỏng: các hạt nhân lớn tách ra giống như
một giọt nước trên bề mặt tách gọn gàng ra thành hai giọt vậy. Nghiên cứu
của Lise Meitner rất quan trọng trong việc phát triển mô hình giọt chất lỏng.
Trang 106 “nhằm tìm ra kiểu thiết kế bom khả dụng trong thực tế”: Các
trích dẫn của George Dyson có thể tìm thấy trong cuốn sách của ông Project
Orion: The True Story of the Atomic Spaceship.