Mountain View), và Facebook (ở Menlo Park), tất cả đều đi theo kịch bản
này.
San Francisco không hoàn toàn là một địa hạt công nghệ bị bỏ rơi. Một
nhóm công ty Internet nhỏ hơn, phần lớn có quan hệ với ngành công nghệ
truyền thông hay quảng cáo, đã hình thành ở San Francisco trong thời kỳ
bong bóng dot-com vào cuối những năm 1990. Chúng bốc hơi cũng nhanh
chóng như khi ra đời. Sau đó, trong vòng xoáy đi xuống của ngành công
nghệ, một vài thứ đã thay đổi. Công ty phần mềm mới Salesforce.com phát
triển nhanh chóng ở San Francisco, chủ yếu vì người sáng lập thích cuộc
sống thành thị. Sau đó, khi Google và những gã khổng lồ khác bắt đầu chào
mời những chuyến xe buýt nhanh miễn phí có Wi-Fi đến các khu vực ngoại
thành để thu hút nhân tài thành phố, San Francisco tận hưởng sự tái sinh.
Khi quá trình này diễn ra, ngày càng nhiều công ty xuất hiện ở đây. Những
công ty khởi nghiệp tập trung vào các ứng dụng phần mềm, chủ yếu dành
cho các trang web và sau đó là điện thoại thông minh, cần ít nguồn lực để
vận hành hơn các công ty đòi hỏi vốn lớn của thời đại trước. Điều này có
nghĩa là họ có thể tăng trưởng trong những văn phòng chật chội ở thành phố
bất chấp nguồn vốn hạn hẹp. Twitter là câu chuyện thành công đầu tiên của
San Francisco trong thời kỳ này. Theo bước họ, những kỹ sư trẻ hiểu rằng
họ không cần phải đến Mountain View hay Menlo Park để có những công
việc thú vị lương cao.
Trong bối cảnh như vậy, Kalanick bắt đầu một sự nghiệp mới mang tính tạm
thời trong vai trò một nhà đầu tư “thiên thần” và cố vấn cho các doanh nhân.
Nhà đầu tư thiên thần là một hiện tượng mới. Số tiền góp vốn của nhà đầu tư
này trong các công ty thường là vài chục nghìn đô-la, ít hơn khoản đầu tư tối
thiểu của một nhà đầu tư mạo hiểm. Những công ty đầu tư mạo hiểm “thực
sự” lấy nguồn quỹ huy động từ quỹ của các trường đại học hay quỹ hưu trí.
Ngược lại, nhà đầu tư thiên thần là những tay chơi nghiệp dư. Họ đầu tư tiền
của chính mình và đóng vai trò thiên thần bảo hộ cho một nhóm doanh nhân