DA THỊT TRONG CUỘC CHƠI - Trang 368

thuyết gen vị kỷ; tuy không giải quyết được vấn đề toán học đã nêu (vì
không giải quyết nổi), nhưng họ vẫn cứ sủa. (Chú thích của tác giả.)

174. Thomas Schelling (1921-2016): Một nhà kinh tế học người Mỹ được
trao giải Nobel Kinh tế vào năm 2005 cho những công trình về lý thuyết trò
chơi.

175. Trí thông minh bằng 0 (zero intelligence): Một thuật ngữ ban đầu được
dùng trong các lĩnh vực kinh tế học, khoa học xã hội và khoa học máy tính,
chỉ các tác nhân (nhân tạo hoặc được lập trình) hành động ngẫu nhiên và chỉ
tuân theo những hạn chế tối thiểu.

176. Hiệu suất phân bổ (allocative efficiency): Một khái niệm kinh tế học về
sự phân bổ tối ưu, xảy ra khi sản lượng gần sát với chi phí biên.

177. Bàn tay vô hình (invisible hand): Thuật ngữ ban đầu được nhà kinh tế
học Adam Smith sử dụng, cho rằng trong một nền kinh tế thị trường tự do,
các cá nhân tư lợi hoạt động trong một hệ thống tương thuộc lẫn nhau có thể
thúc đẩy lợi ích chung của toàn xã hội.

178. Hippy hay hippie: Thuật ngữ chỉ một lối sống phổ biến của thanh thiếu
niên Mỹ vào thập niên 1960 và lan rộng ra nhiều nước phương Tây khác.
Đặc trưng của lối sống này là yêu thích sự tự do, hòa bình, phản đối chiến
tranh và tìm về với thiên nhiên.

179. Lễ hội tháng Mười (Oktoberfest): Lễ hội bia và giải trí lớn nhất thế
giới, được tổ chức thường niên tại Munich, Đức.

180. Công đồng: Được xem là hội nghị lớn, gồm các giám mục và các vị
chức sắc khác, được triệu tập nhằm bàn luận và ra quyết định về các vấn đề
liên quan đến giáo lý, đức tin hoặc các quy luật của giáo hội.

181. Hệ thống biên chế trong giới hàn lâm nhằm mục đích giúp các nhà hàn
lâm học yên tâm bày tỏ ý kiến một cách tự do. Tuy nhiên, (trong những lĩnh

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.