ông hết sức chú ý đến những gì bệnh nhân tâm thần phân liệt thực tế nói và
làm, và có thể chứng minh rằng các ảo giác, hoang tưởng hay điệu bộ của họ
không đơn giản là “điên” mà chứa đầy ý nghĩa tâm lý. Chẳng hạn, ông phát
hiện ra một phụ nữ già đã 50 năm bị quản thúc trong bệnh viện Burghölzli,
thực hiện những động tác như đang may giày, đã bị người tình phụ bạc ngay
trước khi phát bệnh. Đúng như Jung khám phá, anh ta là thợ chữa giày.
Dù Jung tin các hiện tượng loạn thần có liên quan đến sự hiện diện của
một chất độc sinh hóa trong máu bệnh nhân, ông vẫn lập luận rằng tâm thần
phân liệt có thể được hiểu theo phương diện phân tâm học như thể “dục
năng (libido) hướng vào trong” - dục năng đang bị rút khỏi thế giới thực tại
bên ngoài để dành cho thế giới của sự tạo tác thần bí, huyễn tưởng và mơ
mộng bên trong. Ông khẳng định người tâm thần phân liệt là người mơ
trong một thế giới thức. Ông công bố những quan sát của mình trong công
trình Tâm lý học về chứng tâm thần phân liệt năm 1907. Tác phẩm này càng
tăng thêm danh tiếng của ông như một nhà nghiên cứu tâm thần.
Tình bạn với Freud
Nhận thấy những khám phá thực nghiệm của mình cung cấp sự củng cố
khách quan cho lý thuyết của Freud về sự dồn nén (repression), Jung gửi cho
Freud một bản in cuốn sách Những nghiên cứu về liên tưởng từ ngữ của ông
khi nó được xuất bản năm 1906. Phản ứng đầy nhiệt tình của Freud khích lệ
Jung tới Vienna vào tháng 3 năm 1907. Họ tâm đầu ý hợp đến nỗi đã nói
chuyện không gián đoạn trong mười ba giờ. Chắc chắn họ say mê nhau về
mặt trí tuệ, và tình bạn nảy nở giữa họ - chủ yếu được duy trì qua thư từ - đã
kéo dài gần sáu năm.
Giống như Bleuler, Freud ấn tượng với sinh lực, nhiệt huyết và sự toàn
tâm của Jung. Ông trở nên vô cùng gắn bó với Jung, thừa nhận Jung là
“người trợ giúp có năng lực nhất từng kết hợp với tôi cho đến giờ”, và thấy