Mối quan hệ giữa họ kết thúc theo kiểu điển hình với cả hai. Về phía
Jung, mục đích sống của ông là nhận ra tiềm năng của bản thân, đi theo cảm
nhận của bản thân về sự thật, trở thành một con người toàn vẹn dựa vào nỗ
lực của chính mình. Đây là mục tiêu của sự cá thể hóa (individuation) như
ông gọi sau này. Nếu muốn giữ niềm tin vào bản thân, ông phải đi con
đường riêng. Ông sẽ không thể dành cả đời giữ địa vị phụ thuộc. Về phía
Freud, ông có sự tin tưởng tuyệt đối vào tính đúng đắn của những lý thuyết
của mình, điều này khiến ông không thể chịu được sự bất đồng quan điểm,
mà ông thường gây ra. Ông là một hỗn hợp lạ lùng của chuyên quyền và khổ
dâm. Như ông từng có lần thừa nhận với Jung, đời sống cảm xúc của ông
đòi hỏi có sự tồn tại của một người bạn thân thiết và một kẻ thù bị căm ghét,
và không hiếm dịp ông gặp cả hai loại trong cùng một người. Hình thái này
lộ rõ trong mối quan hệ thời thơ ấu của ông với người cháu trai John (người
tình cờ bằng tuổi ông), và trong quan hệ với Wilhelm Fliess - một mối quan
hệ đã hỗ trợ ông trong suốt thời kỳ “cô độc tuyệt vời” (1894 - 1899, khi ông
đang thực hiện phân tích tâm lý bản thân và thiết lập những nguyên lý của
phân tâm học). Tình bạn của Freud với Jung, sự tranh cãi và việc sau đó
Jung rời bỏ phân tâm học chẳng là gì ngoài một trong những sự kiện đáng
buồn như vậy. Câu chuyện tương tự cũng xảy ra với mối quan hệ của Freud
với Breuer, Adler, Stekel, Meynert, Silberer, Tausk và Wilhelm Reich. Reich
hình thành một chứng loạn thần, chỉ hồi phục tạm thời, còn Silberer và
Tausk cuối cùng đã tự tử. Đối với Jung, những hậu quả cũng gần như khốc
liệt không kém. Ông rơi vào một “trạng thái mất phương hướng” kéo dài
đến bốn hoặc năm năm, có những lúc tiến gần đến loạn thần. Dù phiền muộn
sâu sắc, đây lại là thời kỳ của sự sáng tạo mãnh liệt, được Jung gọi là sự
“đương đầu với vô thức” của mình, và nó được gây ra bởi những thăng trầm
trong cuộc sống gia đình cũng nhiều như bởi việc mất đi tình bạn của Freud.
Đời sống hôn nhân