mahogany. Những tấm ván nhiều hình dạng được ghép lại bằng mộng
với thớ gỗ ngược chiều để tạo những mặt vẽ tốt hơn là một tấm
nguyên khối, dễ bị cong hay nứt rạn. Đây có thể là điểm yếu nhất
trong sự tồn tại lâu bền của một bức tranh, nhưng trọng lượng nhẹ dễ
vận chuyển, và dễ dàng vá chữa khiến nó là một sự chọn lựa phù hợp.
tempera/ màu keo: một nguyên liệu hội họa với các chất màu được
hòa tan trong một chất sủi (emulsion, còn gọi là nhũ tương) và được
pha loãng bằng nước. Lòng đỏ trứng tươi là dung môi kết dính truyền
thống thông dụng nhất cho màu keo. Màu keo được sử dụng ở Ai Cập,
Hi Lạp cổ đại, và Đế chế Byzantine, cũng như ở châu Âu thời Trung
cổ và thời Phục hưng Sơ kỳ cho việc vẽ tranh; nó bắt đầu nhường chỗ
cho sơn dầu trong thế kỉ 15.
terre verte (tiếng Pháp)/ màu lục đất: một chất màu có màu lục
trong suốt rất nhạt theo truyền thống được dùng vẽ phần da thịt của
lớp vẽ lót.
tone/ sắc độ: mức độ nhạt hoặc đậm của một màu.
toned ground/ nền có sắc độ: màu được hòa với màu trắng như một
lớp phủ đầu tiên để cung cấp một cái nền mờ đục đồng dạng.
underpainting/ lớp vẽ lót: lớp vẽ sơ khởi để phác thảo bố cục, thông
thường là đơn sắc, hoặc che đi những chỗ có màu, sau đó những lớp
màu kế tiếp được thêm vào.
varnish/ phủ bóng: một lớp tráng bề mặt che phủ khiến cho bức tranh
có một bề mặt bóng hoặc không bóng, thường dùng cho các tác phẩm
đã hoàn tất. Những lớp tráng bóng/ glaze đôi khi còn được thêm vào
sau giai đoạn này.
vellum: xem parchment.
verdaccio (tiếng Ý)/ vẽ lót đơn sắc: lớp vẽ bên dưới màu lục nhạt
thường được dùng trong tranh vẽ bằng màu keo (xem terre verte).