“Thế kỷ của nước Mỹ” (Luce) 280 Thompson, Robert 114
Thu Nhạn. Xem Hoàng Thị Thu Nhạn
tình báo chiến lược 108, 122, 195, 205, 207, 208, 241, 270, 271, 273,
308, 394, 406 Time, tạp chí 16, 19, 48, 74, 221, 222, 249, 253, 255, 259,
260, 279, 282-285, 289,
290, 294, 306, 310, 318, 327, 328, 330, 331, 333, 335, 338, 348, 385
Tongas, Gérard 357
Tổng tấn công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968) 77, 229, 237, 297-
301, 306-311,
313, 314, 318, 319, 323, 325, 337, 353, 376
Trần Kim Tuyến 163, 188, 189, 195-197, 268, 275, 328, 329
Trần Lệ Xuân (bà Nhu) 137
Trần Tử Thanh 328, 391
Trần Văn Đắc. Xem Tám Hà
Trần Văn Ơn 81, 83, 203 Trần Văn Trà 77, 298, 301
Trần Văn Trung 18. Xem thêm Phạm Xuân Ẩn, Hai Trung
TRIM. Xem Phái bộ liên lạc và huấn luyện
Trịnh Minh Thế 95, 145-147
Trinquier, Roger 114-121
Trung Quốc 18, 38, 42, 47, 49, 66, 69, 91, 103, 104, 113, 115, 118,
181, 250, 280,
305, 306, 323, 334, 342, 372, 376
Trung ương Cục miền Nam Việt Nam 90, 262, 310
Truồi 55, 57
Trường Phân tích Tình báo Sherman Kent 158
Trương Vĩnh Khánh (thầy giáo của Phạm Xuân Ẩn) 60, 62, 76, 77
Turner, Nick 208-210, 213, 215-218, 220-223, 331, 390