Sài Gòn (Thành phố Hồ Chí Minh) 16-18, 30, 37, 42-44, 51-59, 64-
66, 70, 76, 77, 79, 80, 81, 83, 84, 88-90, 92, 94-99, 108, 113, 115, 119,
125-128, 133-135, 139-141, 145, 149, 164, 173, 174, 182, 186-189, 196,
197, 201-206, 208, 209, 213-216, 218, 219, 222, 227-232, 237-239, 241,
244, 246, 248, 250, 301, 303, 306-308, 312-315,
317, 320, 321, 327, 328, 351, 352-355, 359, 364, 370, 380, 385
Shaplen, Peter 247, 248
Shaplen, Robert 22, 25, 143, 152, 225, 238-246, 248, 249, 250-252,
287, 319, 332,
337
Sheehan, Neil 213, 231, 356
Sihanouk, Norodom 274, 286, 325
Smark, Peter 198, 208
SMM. Xem Phái bộ quân sự Sài Gòn
Snepp, Frank 219, 239, 241, 251, 252
Sorge, Richard 355
Sở Mật thám Pháp 42
Sở Nghiên cứu Chính trị, Văn hóa và Xã hội 188
Stone, Dana 286
Stone, Oliver 144
Tài liệu mật của Lầu Năm Góc (Lịch sử quá trình ra quyết định
của Mỹ về Việt
Nam) 127, 128, 137
Taieb, Alain 345, 347, 390
Tám Hà (Trần Văn Đắc) 229, 230
Tám Thảo (Nguyễn Thị Mỹ Nhung, Yên Thảo) 201-205, 298, 320,
322
Tarzan 52, 56, 58 Tây Ninh 89, 232