lợi ích của Thụy Điển.” Gustavus bắt đầu cuộc tấn công của mình ở
Usedom, gần biên giới Ba Lan - Đức vào tháng 7 năm 1630. Người Thụy
Điển có được những thành công ban đầu, chiếm được Pomerania và di
chuyển vào trong nội địa. Tham vọng của Gustavus trở nên lớn hơn cùng
với quyền lực của ông: ông quyết định “sẽ thiến hoàng đế” và “đảm bảo
rằng hoàng đế sẽ không bao giờ gây ra nguy hiểm lần nữa”.
Mặc dù Gustavus bị giết trên chiến trường, Thụy Điển giành được những
chiến thắng quyết định, tiêu biểu nhất là ở trận Wittstock vào năm 1636.
Trong suốt cuộc chiến, binh lính Thụy Điển đã chiếm đóng một nửa nước
Đức và chiến thắng của Thụy Điển được phản ánh thông qua các điều kiện
có lợi trong Hòa ước Westphalia năm 1648. Thụy Điển trở thành quốc gia
hùng mạnh nhất Bắc Âu và lớn thứ ba ở lục địa (sau Nga và Tây Ban Nha).
Khoảng thời gian mà các sử gia gọi là Thời kỳ Vĩ đại của Thụy Điển kéo dài
cho tới đầu thế kỷ XVIII.
5. Cộng hòa Hà Lan đối đầu Anh
Thời gian: Giữa cho tới cuối thế kỷ XVII
Cường quốc thống trị: Cộng hòa Hà Lan
Cường quốc trỗi dậy: Anh
Lĩnh vực cạnh tranh: Đế quốc toàn cầu, quyền lực trên biển và thương
mại
Kết quả: Các cuộc chiến tranh Anh - Hà Lan (1652 - 1674)
Vào thời điểm Cộng hòa Hà Lan được công nhận hoàn toàn độc lập
sau Hòa ước Westphalia năm 1648, nước này đã nổi lên trở thành
cường quốc thương mại chiếm ưu thế ở châu Âu. Sự thống trị trên biển,
cũng như sự hình thành một đế quốc thuộc địa non trẻ của Hà Lan
nhanh chóng khiến cho nước này rơi vào xung đột với Anh, vốn cũng
đã mở rộng sự kiểm soát ở Bắc Mỹ và hiện diện thương mại tại Đông
Ấn. Theo sau một loạt các cuộc chiến tranh Anh - Hà Lan trên biển, ưu
thế của Cộng hòa Hà Lan vẫn được giữ vững và tiếp tục cho tới khi hai
quốc gia kết hợp lực lượng trong Cách mạng Vinh quang năm 1688.