8. Áp-trích-thảo
鴨跖草
9. Áp-vụ
鴨騖
10. Ba-đậu
巴豆
11. Ba-kích-thiên
巴戟天
12. Ba-la-mật
波羅宻
13. Ba-thái
菠菜
14. Bạc-hà
薄荷
15. Bạch-thược-dược
白芍藥
16. Bạch-phục-linh
白茯苓
17. Bạch-anh
白英
18. Bạch-cập
白芨
19. Bạch-truật
白朮
20. Bạch-liễm
白蘞
21. Bạch-tật-lê
白蒺藜
22. Bạch-thanh
白靑
23. Bạch-tiền
白前
24. Bạch-chỉ
白芷
25. Bạch-vi
白薇
26. Bạch-tiên-bì
蘚皮皮
27. Bạch-cương-tàm
白殭蚕
28. Bạch-biển-đậu
白扁豆
29. Bạch-phụ-tử
白附子
30. Bạch-thạch-anh
白䂖英
31. Bạch-đầu-ông
白頭翁
32. Bạch-hoa-xà
白花蛇
1 thg 4, 2024
17 thg 3, 2024