77. Bích-tiền
壁錢
78. Bồ-đào
葡萄
79. Bố-cốc-điểu
布谷鳥
80. Bổ-cốt-chi
補骨脂
81. Bồ-hoàng
蒲黃
82. Bồ-công-anh
蒲公英
83. Bối-tử
貝子
84. Bối-mẫu
貝母
85. Bồng-sa
蓬砂
86. Bồng-nga-truật
莪蓬𦬸
87. Bột-tề
荸薺
88. Bút-đầu-hôi
筆頭灰
1 thg 4, 2024
17 thg 3, 2024