45. Bạch-đông-qua
白冬瓜
46. Bạch-qua-tử
白瓜子
47. Bạch-mộc-nhĩ
白木耳
48. Bạch-giao-hương
白膠香
49. Bạch-ác
白垩
50. Bạch-cáp hay Bột-cát
白鴿
51. Bạch-cự
白苣
52. Bạch-nhàn
白鷴
53. Bạch-đậu
白豆
54. Bạch-quả
白果
55. Bách-diệp
栢枼
56. Bách-thực
栢實
57. Bách-bộ
栢部
58. Bách-hợp
百合
59. Bách-dược-tiễn
百藥煎
60. Bách-thiệt-điểu
百舌鳥
61. Bách-thảo-xương
百草霜
62. Bách-thảo-hôi
百草灰
63. Ban-miêu
斑猫
64. Bại-tương
敗醬
65. Bại-cổ-bì
敗鼓皮
66. Bá-lao
布劳
67. Ban-cưu
斑鳩
68. Bán-hạ
半夏
69. Bán-thiên-hà-thủy
半天河氺
70. Bạng-cáp
蚌蛤
71. Báo-nhục
豹肉
72. Bất-hôi-mộc
不灰木
73. Biển-thanh
扁靑
74. Biển-súc
扁蓄
75. Bích-hải-thủy
碧海水
76. Bích-hổ
壁虎
1 thg 4, 2024
17 thg 3, 2024