13. Ba-thái
菠菜
14. Bạc-hà
薄荷
15. Bạch-thược-dược
白芍藥
16. Bạch-phục-linh
白茯苓
17. Bạch-anh
白英
18. Bạch-cập
白芨
19. Bạch-truật
白朮
20. Bạch-liễm
白蘞
21. Bạch-tật-lê
白蒺藜
22. Bạch-thanh
白靑
23. Bạch-tiền
白前
24. Bạch-chỉ
白芷
25. Bạch-vi
白薇
26. Bạch-tiên-bì
蘚皮皮
27. Bạch-cương-tàm
白殭蚕
28. Bạch-biển-đậu
白扁豆
29. Bạch-phụ-tử
白附子
30. Bạch-thạch-anh
白䂖英
31. Bạch-đầu-ông
白頭翁
32. Bạch-hoa-xà
白花蛇
33. Bạch-đinh-hương
白丁香
34. Bạch-cức
白棘
35. Bạch-lạp
白蠟
36. Bạch-cao
白蒿
37. Bạch-phàn
白礬
38. Bạch-giới-tử
白芥子
39. Bạch-mao-căn
白茅根
40. Bạch-đậu-khấu
白豆蔻
41. Bạch-mao-hương
白茅香
42. Bạch-nghĩ-nê
白蟻泥
43. Bạch-thỏ-hoắc
白兔藿
44. Bạch-ngư
白魚
1 thg 4, 2024
17 thg 3, 2024