33. Bạch-đinh-hương
白丁香
34. Bạch-cức
白棘
35. Bạch-lạp
白蠟
36. Bạch-cao
白蒿
37. Bạch-phàn
白礬
38. Bạch-giới-tử
白芥子
39. Bạch-mao-căn
白茅根
40. Bạch-đậu-khấu
白豆蔻
41. Bạch-mao-hương
白茅香
42. Bạch-nghĩ-nê
白蟻泥
43. Bạch-thỏ-hoắc
白兔藿
44. Bạch-ngư
白魚
45. Bạch-đông-qua
白冬瓜
46. Bạch-qua-tử
白瓜子
47. Bạch-mộc-nhĩ
白木耳
48. Bạch-giao-hương
白膠香
49. Bạch-ác
白垩
50. Bạch-cáp hay Bột-cát
白鴿
51. Bạch-cự
白苣
52. Bạch-nhàn
白鷴
53. Bạch-đậu
白豆
54. Bạch-quả
白果
55. Bách-diệp
栢枼
56. Bách-thực
栢實
57. Bách-bộ
栢部
1 thg 4, 2024
17 thg 3, 2024