ELDEST - ĐẠI CA - Trang 634

bạn!
* elda-a gender – neutral honorific of great praise: Ngài, tiên sinh.
* Eyddr eyreya onr! – Emty your ears!: Hãy để tai trống rỗng. Không
nghe gì hết.

* fairth - a picture taken by magical means: Một bức tranh tạo bằng phép
thuật.

* Fricai Anglát - death friend: một loại nấm độc.
* Gala O Wyrda brunhvitr/Abr Berundal vandr-fodhr/Burthro
lausblädar eja undir/Eom kona dauthleikr...
- Sing O white-browed
Fate/Of ill-marked Berundal/Born under oaken leaves/To mortal woman...
* gánga aptr - to go backward: Đi giật lùi.
* gánga fram - to go forward: Tiến lên.
* Gath sem oro un lam iet - Unite that arrow with my hand: Kết hợp mũi
tên đó với tay tôi.

* gedwëy ignasia - shining palm: Lòng bàn tay sáng.
* Gëuloth du knífr! - Dull the Knife!: Làm cùn lưỡi dao.
* haldthin – thornapple: Gai cây táo.
* Helgrind - The Gates of Death: Cổng Tử thần.
* hlaupa – run: chạy.
* hljödhr - silent : im lặng.
* jierda - break; hit: Đánh.
* kodthr – catch: bắt.
* Kvetha Fricai - Greetings, friend: Chào bạn.
* lethrblaka - a bat; the Ra’zac’ mounts: một con dơi, vật để Ra’zac cưỡi.
* letta – stop: Ngừng lại.
* Letta orya thorna! - Stop those arrows!: Những mũi tên kia hãy ngừng
lại!

* Liduen Kvaedhí - Poetic Script: Tập thơ.
* Losna kalfya iet - Release my calves: Buông chân ta ra.
* malthinae - to bind or hold in place; confine: Hỗn hợp sáp ong và dầu
quả hạnh.
* Osthato Chetowä - the Mourning Sage: Hiền-nhân Sám-hối.

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.