bạn!
* elda-a gender – neutral honorific of great praise: Ngài, tiên sinh.
* Eyddr eyreya onr! – Emty your ears!: Hãy để tai trống rỗng. Không
nghe gì hết.
* fairth - a picture taken by magical means: Một bức tranh tạo bằng phép
thuật.
* Fricai Anglát - death friend: một loại nấm độc.
* Gala O Wyrda brunhvitr/Abr Berundal vandr-fodhr/Burthro
lausblädar eja undir/Eom kona dauthleikr... - Sing O white-browed
Fate/Of ill-marked Berundal/Born under oaken leaves/To mortal woman...
* gánga aptr - to go backward: Đi giật lùi.
* gánga fram - to go forward: Tiến lên.
* Gath sem oro un lam iet - Unite that arrow with my hand: Kết hợp mũi
tên đó với tay tôi.
* gedwëy ignasia - shining palm: Lòng bàn tay sáng.
* Gëuloth du knífr! - Dull the Knife!: Làm cùn lưỡi dao.
* haldthin – thornapple: Gai cây táo.
* Helgrind - The Gates of Death: Cổng Tử thần.
* hlaupa – run: chạy.
* hljödhr - silent : im lặng.
* jierda - break; hit: Đánh.
* kodthr – catch: bắt.
* Kvetha Fricai - Greetings, friend: Chào bạn.
* lethrblaka - a bat; the Ra’zac’ mounts: một con dơi, vật để Ra’zac cưỡi.
* letta – stop: Ngừng lại.
* Letta orya thorna! - Stop those arrows!: Những mũi tên kia hãy ngừng
lại!
* Liduen Kvaedhí - Poetic Script: Tập thơ.
* Losna kalfya iet - Release my calves: Buông chân ta ra.
* malthinae - to bind or hold in place; confine: Hỗn hợp sáp ong và dầu
quả hạnh.
* Osthato Chetowä - the Mourning Sage: Hiền-nhân Sám-hối.