* Reisa du adurna. - Raise/Lift the water: Nâng lên/Truyền sự sống cho
nước.
* rïsa – rise: Đứng lên.
* Sé mor ranr ono finna - May you find peace: Cầu bạn bình an.
* Sé onr sverdar sitja hvass! - May your swords stay sharp!: Cầu gươm
bạn bén!.
* Sé orúm thornessa hávr sharjalví lífs. - May this serpent have life s
movement: Con rắn này có sự sống.
* skölir – shield: Tấm khiên, che chắn.
* skölir nosu fra brisingr! - Shield us from fire!: Hãy che chở chúng tôi
khỏi ngọn lửa.
* skulblaka – dragon: con rồng.
* Stydja unin mor ranr, Hrothgar Könungr. - Rest in peace, King
Hrothgar: Hãy an nghỉ, vua Hrothgar.
* svit-kona – Công nương.
* thrysta - thrust; compress: áp đặt.
* thrysta vindr - Compress the air: Nén không khí.
* TogiraIkonoka - The Cripple Who Is Whole: Tàn nhưng không phế.
* the Varden - the Warders: Giám thị.
* Vel eïnradhin iet ai Shur tugal. - Upon my word as a rider: Lấy danh dự
của một kỵ sĩ.
* Vinr Älfakyn - Elf Friend: Bạn thần tiên.
* vor - a male honorific for a close friend: hảo bằng hữu.
* Waíseheill! - Be healed!: Hãy bình phục!.
* Wiol ono. - For you: Vì em, anh.
* wyrda – fate: số phận.
* Wyrdfell - elven name for the Forsworn: phản đồ.
* yawë - a bond of trust: Mối ràng buộc tin tưởng.
* Zar roc – misery: Bất hạnh.