ELDEST - ĐẠI CA - Trang 635

* Reisa du adurna. - Raise/Lift the water: Nâng lên/Truyền sự sống cho
nước.

* rïsa – rise: Đứng lên.
* Sé mor ranr ono finna - May you find peace: Cầu bạn bình an.
* Sé onr sverdar sitja hvass! - May your swords stay sharp!: Cầu gươm
bạn bén!
.
* Sé orúm thornessa hávr sharjalví lífs. - May this serpent have life s
movement: Con rắn này có sự sống.
* skölir – shield: Tấm khiên, che chắn.
* skölir nosu fra brisingr! - Shield us from fire!: Hãy che chở chúng tôi
khỏi ngọn lửa.

* skulblaka – dragon: con rồng.
* Stydja unin mor ranr, Hrothgar Könungr. - Rest in peace, King
Hrothgar: Hãy an nghỉ, vua Hrothgar.
* svit-konaCông nương.
* thrysta - thrust; compress: áp đặt.
* thrysta vindr - Compress the air: Nén không khí.
* TogiraIkonoka - The Cripple Who Is Whole: Tàn nhưng không phế.
* the Varden - the Warders: Giám thị.
* Vel eïnradhin iet ai Shur tugal. - Upon my word as a rider: Lấy danh dự
của một kỵ sĩ.

* Vinr Älfakyn - Elf Friend: Bạn thần tiên.
* vor - a male honorific for a close friend: hảo bằng hữu.
* Waíseheill! - Be healed!: Hãy bình phục!.
* Wiol ono. - For you: Vì em, anh.
* wyrda – fate: số phận.
* Wyrdfell - elven name for the Forsworn: phản đồ.
* yawë - a bond of trust: Mối ràng buộc tin tưởng.
* Zar roc – misery: Bất hạnh.

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.