HÀNH TRÌNH BIẾN THƯƠNG HIỆU THÀNH BIỂU TƯỢNG - Trang 364

thế giới. Ông viết khoảng 38 vở kịch và nhiều loại thơ khác, đặc biệt là thơ
sonnet. (11). Ronald Reagan (1911 – 2004) là tổng thống thứ 40 của Hoa
Kỳ (12). Wal-Mart: “Đế chế” bán lẻ có doanh thu lớn nhất thế giới, do Sam
Walton thành lập năm 1962. (13). Costco: Tập đoàn bán lẻ đứng thứ 5 ở
Mỹ. Lúc mới hình thành, Costco chỉ là cửa hàng nhỏ lẻ ở Seatt le vào năm
1983, đến nay đã có 457 cửa hàng, hầu hết tập trung ở Mỹ, ngoài ra còn có
ở Canada, Anh, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản. Costco đang trở thành đối
thủ cạnh tranh đáng lưu ý của “đại gia” Walmart. (14). Starbucks: Thương
hiệu cà phê nổi tiếng trên toàn thế giới, có trụ sở ở Seatt le, Washington,
Hoa Kỳ.. (15). Apple: Tập đoàn công nghệ máy tính của Mỹ có trụ sở
chính đặt tại Silicon Valley, San Francisco, bang California. (16).
Amazon.com: Công ty thương mại điện tử đa quốc gia có trụ sở tại thành
phố Seatt le, bang Washington, Hoa. Đây là nhà bán lẻ trực tuyến lớn nhất
Hoa Kỳ. (17). Arnold Palmer: Cầu thủ chơi gôn chuyên nghiệp người Mỹ,
được xem là tay gôn vĩ đại nhất trong lịch sử của môn thể thao gôn chuyên
nghiệp/nhà nghề. (18). Ralph Waldo Emerson (1803 – 1882): Là nhà viết
tiểu luận, nhà thơ, triết gia người Mỹ, và cũng là người đi đầu trong phong
trào tự lực cánh sinh và triết lý siêu việt (tiếng Anh là transcendentalism).
(1). Malcolm Gladwell: Tác giả cuốn sách “Những kẻ xuất chúng”. (2).
Johannes Gutenberg (1390-1468) là công nhân và nhà phát minh người
Đức. Ông đã phát minh ra phương pháp in dấu vào những năm 1450. (3).
John Chambers: Giám đốc điều hành của Cisco Systems. Trên 10 năm gắn
bó, Chambers đã đưa công ty từ cấp hạng trung thành công ty hàng đầu trên
thế giới. Do đó, ông được mệnh danh là “Giám đốc điều hành của tương
lai”. (4). John Chambers: Giám đốc điều hành của Cisco Systems. Trên 10
năm gắn bó, Chambers đã đưa công ty từ cấp hạng trung thành công ty
hàng đầu trên thế giới. Do đó, ông được mệnh danh là “Giám đốc điều hành
của tương lai”. (5). Numbers USA: Tổ chức phi lợi nhuận của những người
không phân biệt đảng phái chính trị, hoạt động nỗ lực để ổn định dân số
nước Mỹ. (6). Medicare và Medica: Chương trình chăm sóc sức khỏe do
chính phủ Mỹ tài trợ. (7). Nguyên gốc là “buy-cott ”. Trước đó, tác giả sử
dụng từ “boy-cott ” (có nghĩa là “tẩy chay”) để thể hiện phản ứng không

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.