Một đỉnh cao của thời đại là việc ban hành bộ "Luật Hồng Đức". Bộ luật
này gồm 6 quyển, 13 chương với 722 điều. Có thể xem đây là nền tảng của
một nhà nước pháp quyền tiên tiến ở châu Á. Tất cả mọi người từ vua cho
đến thứ dân đều phải tuân thủ theo pháp luật. Nhà vua đã nói với các đại
thần một câu nổi tiếng: "Pháp luật là phép chung của nhà nước, ta và các
ngươi phải cùng tuân theo". Thiết nghĩ câu nói đó cho đến nay vẫn còn
nguyên giá trị.
Lê Thánh Tông là vị vua sống gần gũi với dân chúng, thông cảm nỗi khổ
của dân nghèo. Ông thường đi tìm hiểu đời sống dân gian. Có nhiều câu
chuyện về việc vua đi vi hành đêm giao thừa, viết câu đối Tết cho các nhà
dân. Thí dụ câu đối Tất cho bà cụ bán hàng trầu nước:
Nấp giàu quen thói kình cơi,
con cháu nương nhờ vì ấm
Việc nước ra tay chuyên bát,
Bắc Nam đâu đấy lại hàng.
Hoặc câu đối dán nhà người hót phân:
Y nhất nhung y, năng đảm thế gian nan sự
Đề tam xích kiếm, tận thu thiên hạ nhân tâm.
(Dịch nôm:
Khoác một áo bào, đảm đang khó khăn thiên hạ
Cầm ba thước kiếm, tận thu lòng dạ thế gian.)
Những câu đối ấy rõ ràng mang khẩu khí đế vương, nhưng cũng cho thấy
nhà vua hiểu rất rõ đời sống và không coi nghề nào là hèn hạ cả.
Lê Thánh Tông là một trong những nhà vua đầu tiên sử dụng chữ Nôm và
làm thơ Nôm một cách thuần thục. Những tác phẩm chữ Nôm của ông được
tập hợp trong Hồng Đức quốc âm thi tập và Thập giới cô hồn quốc ngữ văn.
Mặt khác, Lê Thánh Tông rất coi trọng phát triển giáo dục, đào tạo nhân
tài. Ngoài Hàn lâm viện, Nhà Thái học Quốc tử giám, Quốc sử viện, nhà vua
còn cho xây dựng kho lưu trữ sách như một thư viện lớn. Việc học hành