sự kích thích không bình thường như trẻ em, cảnh hiếp dâm hay các cảnh
bạo lực không mang tính tình dục. [69]
9. Mức độ đáp ứng với điều trị
Một nghiên cứu gần đây tại Canada trên một điều trị tập thể cho 238 kẻ
tội phạm tình dục (hiếp dâm, phạm tội loạn luân) ở nhà lao Warkworth ở
bang Ontario. Những tù nhân này bao gồm một số kẻ thái nhân cách đã
được xác định rõ. Tất cả chúng được dạy cách "đồng cảm" với nạn nhân và
hiểu biết về "chu kì phạm tội" của chúng trong quá trình điều trị. Sau khi
được ra tù, nghiên cứu cho thấy những kẻ có điểm số cao nhất về "hành vi
tốt trong điều trị" và những kẻ có điểm cao nhất về "khả năng đồng cảm" là
những kẻ dễ tái phạm nhất sau khi được thả vào cộng đồng. [...]
Trị liệu tâm lý không chỉ cần một lý thuyết tốt và một bác sĩ giỏi. Nó còn
cần bệnh nhân. Từ bệnh nhân (patient) xuất phát từ tiếng Latin có nghĩa là
"chịu đau khổ". Một bệnh nhân, theo định nghĩa, đang bị khó chịu về một
điều gì đó. Thế nhưng hầu hết các trị liệu của tù nhân bắt nguồn không phải
từ sự đau khổ của tù nhân mà là sự bắt buộc bởi hệ thống pháp luật. Hệ
thống cải tạo ở Canada biết rằng bao nhiêu kẻ thái nhân cách cuối cùng sẽ
được thả vào cộng đồng, vì thế họ tìm cách thay đổi chúng, mặc dù mọi trị
liệu tâm lý cho người trưởng thành mà phải bắt buộc đều có kết quả đáng
ngờ. [70]
Sự bi quan của các bác sĩ về khả năng chữa trị của những kẻ thái nhân
cách là chính đáng. Những kẻ thái nhân cách không cảm thấy đau khổ và
do đó không nghĩ rằng có điều gì không ổn với chúng cả. Chúng không bị
căng thẳng hay rối loạn tâm căn, và do đó không tự nguyện tìm đến điều trị.
Chúng không coi thái độ và hành vi của chúng có gì không ổn cả, và các
chương trình trị liệu thiết kế để giúp chúng "phát triển khả năng đồng cảm"
và kỹ năng giao tiếp không có ích gì cho chúng cả. Kẻ thái nhân cách
không thấy có khuyết tật gì trong tâm thần của chúng và không thấy có nhu
cầu phải thay đổi.